Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Bhayangkara, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
FC Bhayangkara
Sân vận động:
PTIK Stadium
(Jakarta)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awan Setho
27
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fatchu Rochman Muhammad
29
2
83
0
0
1
0
2
Gede Juni Antara Putu
29
6
471
0
0
3
0
3
Leo Silva
24
5
450
0
0
1
0
88
Masat Sanda Alsan Putra
32
1
16
0
0
0
0
58
Missa Frengky
20
7
586
1
1
4
0
26
Murari Ferre
19
2
87
0
0
0
0
14
Sanadi Ruben
37
2
136
0
0
0
0
28
Satria Arif
29
8
675
1
1
1
0
6
Setyo Andy
27
8
600
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Febriyanto Taufiq
27
7
160
0
0
1
0
22
Ginanjar
20
2
60
0
0
0
0
8
Hargianto Muhammad
28
7
479
1
0
1
0
19
Ichsan Teuku
26
7
372
1
0
0
0
29
Kusuma Reza
24
4
184
0
0
0
0
66
Maulana David
22
2
71
0
0
0
0
33
Mier Matias
34
7
630
1
0
3
0
20
Rizki Sani
26
8
330
1
0
0
0
23
Subo Seto Wahyu
31
8
547
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agung Titan
23
1
27
0
0
0
0
11
Felipe Ferreira
30
7
449
2
2
1
0
17
Nugraha Raheem
?
2
35
0
0
0
0
7
Ragil Muhammad
19
1
16
0
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
37
8
445
2
1
1
0
10
Sulistyawan Dendi
28
7
330
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awan Setho
27
8
720
0
0
2
0
1
Savik Aqil
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fatchu Rochman Muhammad
29
2
83
0
0
1
0
2
Gede Juni Antara Putu
29
6
471
0
0
3
0
4
Gutawa Erwin
32
0
0
0
0
0
0
27
Kahfi Indra
38
0
0
0
0
0
0
3
Leo Silva
24
5
450
0
0
1
0
88
Masat Sanda Alsan Putra
32
1
16
0
0
0
0
58
Missa Frengky
20
7
586
1
1
4
0
26
Murari Ferre
19
2
87
0
0
0
0
14
Sanadi Ruben
37
2
136
0
0
0
0
28
Satria Arif
29
8
675
1
1
1
0
6
Setyo Andy
27
8
600
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Asoka Ruben
17
0
0
0
0
0
0
18
Febriyanto Taufiq
27
7
160
0
0
1
0
22
Ginanjar
20
2
60
0
0
0
0
8
Hargianto Muhammad
28
7
479
1
0
1
0
19
Ichsan Teuku
26
7
372
1
0
0
0
29
Kusuma Reza
24
4
184
0
0
0
0
66
Maulana David
22
2
71
0
0
0
0
33
Mier Matias
34
7
630
1
0
3
0
20
Rizki Sani
26
8
330
1
0
0
0
23
Subo Seto Wahyu
31
8
547
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agung Titan
23
1
27
0
0
0
0
11
Felipe Ferreira
30
7
449
2
2
1
0
17
Nugraha Raheem
?
2
35
0
0
0
0
7
Ragil Muhammad
19
1
16
0
0
0
0
9
Spasojevic Ilija
37
8
445
2
1
1
0
10
Sulistyawan Dendi
28
7
330
0
0
1
0
Quảng cáo