Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Bihor, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
FC Bihor
Sân vận động:
Stadionul Iuliu Bodola
(Oradea)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Garcia Accinelli Rodrigo
32
7
630
0
0
3
0
1
Rus Ionut Casian
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baican Alex Daniel
26
4
360
0
0
1
0
6
Farcas Ricardo
24
7
552
0
0
2
0
3
Gal Andrei
24
2
97
0
0
1
0
24
Giafer Deniz
23
7
630
0
0
2
0
8
Gunie Razvan
25
6
153
0
0
0
0
30
Jurj Calin
24
6
460
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almanza Ober
21
2
83
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
27
5
344
0
0
0
0
Cherman George
21
1
2
0
0
0
0
18
Cucu Sebastian
19
7
460
0
0
0
0
99
Curescu Robert
22
5
106
0
0
0
0
16
Filip Ioan
35
7
630
1
0
2
0
75
Gidea Adrian
24
2
143
0
0
0
0
Gitye Gelu
18
2
94
0
0
1
0
7
Hora Ioan
36
6
366
2
0
0
0
28
Moga Andrei
18
7
507
0
0
0
0
15
Sala David
20
1
46
0
0
0
0
10
Stahl Albert
25
7
475
0
0
0
0
11
Tincau Luca
23
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chiritoiu Andreas
20
5
223
1
0
0
0
9
Jurj Sergiu
26
7
416
2
0
1
0
19
Nica Adelin
18
5
129
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bob Radu
20
0
0
0
0
0
0
25
Garcia Accinelli Rodrigo
32
7
630
0
0
3
0
1
Rus Ionut Casian
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baican Alex Daniel
26
4
360
0
0
1
0
6
Farcas Ricardo
24
7
552
0
0
2
0
3
Gal Andrei
24
2
97
0
0
1
0
24
Giafer Deniz
23
7
630
0
0
2
0
8
Gunie Razvan
25
6
153
0
0
0
0
23
Iovita Loren
22
0
0
0
0
0
0
30
Jurj Calin
24
6
460
0
0
1
0
13
Rusu Ionut
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almanza Ober
21
2
83
0
0
0
0
26
Ban Ionut Dacian
27
5
344
0
0
0
0
Cherman George
21
1
2
0
0
0
0
18
Cucu Sebastian
19
7
460
0
0
0
0
99
Curescu Robert
22
5
106
0
0
0
0
16
Filip Ioan
35
7
630
1
0
2
0
75
Gidea Adrian
24
2
143
0
0
0
0
Gitye Gelu
18
2
94
0
0
1
0
7
Hora Ioan
36
6
366
2
0
0
0
28
Moga Andrei
18
7
507
0
0
0
0
15
Sala David
20
1
46
0
0
0
0
10
Stahl Albert
25
7
475
0
0
0
0
11
Tincau Luca
23
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Chiritoiu Andreas
20
5
223
1
0
0
0
9
Jurj Sergiu
26
7
416
2
0
1
0
19
Nica Adelin
18
5
129
0
0
0
0
Quảng cáo