Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gloria Buzau, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Gloria Buzau
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Buzau)
Sức chứa:
12 321
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greab Alexandru
32
7
630
0
0
0
0
1
Lazar David Beniamin
33
6
540
0
0
1
0
39
Railean Dorian
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Cestor Mike
32
6
484
1
0
0
0
14
Ciranni Alessandro
28
5
450
0
1
2
0
21
Dobrosavlevici Alin
30
8
651
0
0
3
0
99
Gladun Cosmin Stefan
22
1
46
0
0
0
0
23
Grosu Darius
22
1
62
0
0
0
0
25
Lovric Dragan
28
6
495
0
0
3
0
22
Pirvulescu Sergiu
21
6
246
0
2
0
0
18
Salceanu Robert
20
6
496
0
0
2
0
5
Turda Grigore Ioan
27
13
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akhmatov Rassambek
28
11
729
0
0
1
0
8
Albu Dragos
23
7
586
0
0
3
0
6
Calin Tudor
24
5
240
0
0
1
0
27
Canadjija Dario
30
13
761
1
0
6
0
87
Diego
32
15
1320
0
0
2
0
80
Dumitrascu Denis
29
2
116
0
0
0
0
88
Gheorghe Ion
25
11
495
0
1
0
0
30
Isfan Alexandru
24
12
673
1
1
0
0
98
Jipa Alexandru Daniel
22
6
332
1
1
0
0
20
Tavares David
25
10
684
0
2
2
0
28
Vito
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Budescu Constantin
35
15
908
5
0
2
0
7
Dumitru Cristian
22
8
330
0
0
1
0
9
Matos Ricardo
24
15
935
3
0
2
0
19
Stan Alexandru
19
9
297
1
0
1
0
11
Tescan Dragos
25
9
386
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neagoe Eugen
57
Prepelita Andrei
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greab Alexandru
32
7
630
0
0
0
0
29
Horeboiu Dragos
22
0
0
0
0
0
0
1
Lazar David Beniamin
33
6
540
0
0
1
0
39
Railean Dorian
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Cestor Mike
32
6
484
1
0
0
0
14
Ciranni Alessandro
28
5
450
0
1
2
0
21
Dobrosavlevici Alin
30
8
651
0
0
3
0
99
Gladun Cosmin Stefan
22
1
46
0
0
0
0
23
Grosu Darius
22
1
62
0
0
0
0
25
Lovric Dragan
28
6
495
0
0
3
0
22
Pirvulescu Sergiu
21
6
246
0
2
0
0
18
Salceanu Robert
20
6
496
0
0
2
0
5
Turda Grigore Ioan
27
13
1048
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Akhmatov Rassambek
28
11
729
0
0
1
0
8
Albu Dragos
23
7
586
0
0
3
0
11
Bucur Mihaita
18
0
0
0
0
0
0
6
Calin Tudor
24
5
240
0
0
1
0
27
Canadjija Dario
30
13
761
1
0
6
0
87
Diego
32
15
1320
0
0
2
0
80
Dumitrascu Denis
29
2
116
0
0
0
0
88
Gheorghe Ion
25
11
495
0
1
0
0
30
Isfan Alexandru
24
12
673
1
1
0
0
98
Jipa Alexandru Daniel
22
6
332
1
1
0
0
20
Raicu Rares
19
0
0
0
0
0
0
20
Tavares David
25
10
684
0
2
2
0
28
Vito
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Budescu Constantin
35
15
908
5
0
2
0
7
Dumitru Cristian
22
8
330
0
0
1
0
77
Keita Mouhamadou
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
9
Matos Ricardo
24
15
935
3
0
2
0
19
Stan Alexandru
19
9
297
1
0
1
0
11
Tescan Dragos
25
9
386
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neagoe Eugen
57
Prepelita Andrei
38
Quảng cáo