Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cincinnati 2, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Cincinnati 2
Sân vận động:
Sân vận động NKU Soccer
(Highland Heights, KE)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Louro Evan
28
3
270
0
0
0
0
30
Morse Hunter
26
11
990
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
15
1174
0
0
4
1
41
Benalcazar Nicholas
23
24
2106
2
0
6
0
42
Daley Amir
22
27
2312
5
4
6
1
33
Foster Isaiah
Chấn thương đầu gối
21
15
1245
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
24
26
2006
0
0
7
1
4
Hagglund Nick
Chấn thương cẳng chân
32
1
62
0
0
0
0
15
Halsey Bret
24
3
173
0
0
0
0
14
Keller Kipp
24
2
114
0
0
0
0
60
Kuisel William
?
2
41
0
0
0
0
48
Machado Juan
19
10
750
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
18
3
33
0
0
0
0
38
Schaefer Brian
22
28
2520
2
0
4
0
64
Stout Connor
18
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Belal Ryan
19
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
20
1400
7
2
1
0
40
Guido Alejandro
30
12
207
0
0
1
0
68
Hylton Justin
16
5
44
0
0
1
0
37
Jimenez Stiven
17
14
1121
0
0
6
1
26
Pinto Malik
22
5
312
0
1
2
0
52
Ramos Yair
19
21
1293
3
0
6
0
61
Samways Anthony
19
4
37
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
15
160
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
29
1247
1
5
3
0
49
Mangione Peter
23
29
2136
2
5
1
0
35
Mboma Kenji
?
19
1470
7
5
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
12
733
3
2
4
1
44
Stitz Ben
24
28
1465
7
3
1
0
45
Tablante Moises
23
21
1383
3
3
6
0
22
Valenzuela Gerardo
20
3
256
6
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Broz Luke
?
0
0
0
0
0
0
36
Louro Evan
28
3
270
0
0
0
0
30
Morse Hunter
26
11
990
0
0
0
0
95
Paz David
?
0
0
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
15
1174
0
0
4
1
41
Benalcazar Nicholas
23
24
2106
2
0
6
0
88
Chirila Andrei
16
0
0
0
0
0
0
42
Daley Amir
22
27
2312
5
4
6
1
33
Foster Isaiah
Chấn thương đầu gối
21
15
1245
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
24
26
2006
0
0
7
1
4
Hagglund Nick
Chấn thương cẳng chân
32
1
62
0
0
0
0
15
Halsey Bret
24
3
173
0
0
0
0
14
Keller Kipp
24
2
114
0
0
0
0
60
Kuisel William
?
2
41
0
0
0
0
48
Machado Juan
19
10
750
0
0
2
0
80
Matuskiewicz Lincoln
18
3
33
0
0
0
0
38
Schaefer Brian
22
28
2520
2
0
4
0
64
Stout Connor
18
5
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Belal Ryan
19
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
20
1400
7
2
1
0
40
Guido Alejandro
30
12
207
0
0
1
0
68
Hylton Justin
16
5
44
0
0
1
0
37
Jimenez Stiven
17
14
1121
0
0
6
1
26
Pinto Malik
22
5
312
0
1
2
0
52
Ramos Yair
19
21
1293
3
0
6
0
61
Samways Anthony
19
4
37
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
15
160
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
29
1247
1
5
3
0
49
Mangione Peter
23
29
2136
2
5
1
0
35
Mboma Kenji
?
19
1470
7
5
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
12
733
3
2
4
1
44
Stitz Ben
24
28
1465
7
3
1
0
45
Tablante Moises
23
21
1383
3
3
6
0
55
Tyrkus Illia
19
0
0
0
0
0
0
22
Valenzuela Gerardo
20
3
256
6
1
1
0
Quảng cáo