Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Copenhagen, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
FC Copenhagen
Sân vận động:
Parken Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
38 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trott Nathan
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diks Kevin
27
7
566
2
1
1
0
5
Gabriel
24
4
351
1
0
2
0
4
Garananga Munashe
23
7
440
0
0
0
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
5
324
0
0
1
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
1
83
0
0
1
0
13
Huescas Rodrigo
21
4
278
0
1
0
0
15
Lopez Marcos
24
2
133
0
0
0
1
24
Meling Birger
29
5
379
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
6
263
1
1
1
0
36
Clem William
20
2
116
0
0
0
0
27
Delaney Thomas
33
4
223
1
1
1
0
33
Falk Rasmus
32
6
401
0
1
0
0
38
Hojer Oliver
17
2
7
0
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
7
434
0
0
1
0
8
Mattsson Magnus
25
8
391
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
25
6
349
0
0
1
0
19
Chiakha Amin
18
5
68
0
0
1
0
14
Cornelius Andreas
31
1
17
0
0
1
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
8
653
4
3
0
0
17
Froholdt Victor
18
7
412
0
0
1
0
11
Larsson Jordan
27
4
247
0
1
1
0
9
Onugkha German
28
1
90
0
0
0
0
16
Robert
19
1
25
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Runarsson Runar Alex
29
1
90
0
0
0
0
1
Trott Nathan
25
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diks Kevin
27
6
522
2
0
1
0
5
Gabriel
24
3
159
0
0
0
0
4
Garananga Munashe
23
2
131
0
0
1
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
3
232
0
0
0
0
13
Huescas Rodrigo
21
3
164
0
0
0
0
15
Lopez Marcos
24
1
90
0
0
0
0
24
Meling Birger
29
4
263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
2
146
1
0
0
0
36
Clem William
20
1
49
0
0
1
0
27
Delaney Thomas
33
3
143
0
0
0
0
33
Falk Rasmus
32
6
467
1
0
1
0
38
Hojer Oliver
17
2
38
1
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
6
460
0
3
1
0
8
Mattsson Magnus
25
6
315
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
25
4
290
0
0
1
0
19
Chiakha Amin
18
2
73
0
0
0
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
6
491
1
2
2
0
17
Froholdt Victor
18
6
360
3
0
0
0
11
Larsson Jordan
27
4
199
0
0
0
0
16
Robert
19
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buur Oscar
17
0
0
0
0
0
0
Guindy Eliot
17
0
0
0
0
0
0
31
Runarsson Runar Alex
29
1
90
0
0
0
0
21
Sander Theo
19
0
0
0
0
0
0
1
Trott Nathan
25
13
1200
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Andrew Tristan
18
0
0
0
0
0
0
58
Bidstrup Hjalte
18
0
0
0
0
0
0
2
Diks Kevin
27
13
1088
4
1
2
0
5
Gabriel
24
7
510
1
0
2
0
4
Garananga Munashe
23
9
571
0
0
1
0
35
Glindtvad William
18
0
0
0
0
0
0
22
Gocholeishvili Giorgi
23
8
556
0
0
1
0
6
Hatzidiakos Pantelis
27
1
83
0
0
1
0
13
Huescas Rodrigo
21
7
442
0
1
0
0
15
Lopez Marcos
24
3
223
0
0
0
1
24
Meling Birger
29
9
642
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Claesson Viktor
32
8
409
2
1
1
0
36
Clem William
20
3
165
0
0
1
0
27
Delaney Thomas
33
7
366
1
1
1
0
33
Falk Rasmus
32
12
868
1
1
1
0
38
Hojer Oliver
17
4
45
1
0
0
0
12
Lerager Lukas
31
13
894
0
3
2
0
8
Mattsson Magnus
25
14
706
0
4
0
0
Panduro Tristan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Achouri Elias
25
10
639
0
0
2
0
40
Bardghji Roony
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
19
Chiakha Amin
18
7
141
0
0
1
0
14
Cornelius Andreas
31
1
17
0
0
1
0
Daramy Abdul
16
0
0
0
0
0
0
10
Elyounoussi Mohamed
30
14
1144
5
5
2
0
17
Froholdt Victor
18
13
772
3
0
1
0
11
Larsson Jordan
27
8
446
0
1
1
0
9
Onugkha German
28
1
90
0
0
0
0
16
Robert
19
3
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neestrup Jacob
36
Quảng cáo