Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dunbeholden, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Dunbeholden
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Dunbeholden
(Portmore)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hyatt Damion
38
3
232
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beckford Ricardo
21
4
360
0
0
1
0
4
Brown Richard
23
6
493
0
0
1
0
22
Burton Gavin
21
1
48
0
0
0
0
13
Douglas Malachi Velgardo
20
1
59
0
0
0
0
20
Neil Gerald
27
2
92
0
0
2
0
7
Thomas Ricardo
27
7
585
1
0
0
0
18
Watkin Chevoy
28
6
533
0
0
3
1
14
Wynter Tyrese
26
7
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Farquharson Fakibi
24
3
121
0
0
1
0
40
Hamilton Romane
30
5
399
0
0
1
0
10
Johnson Ajuma
28
3
158
0
0
0
0
8
McCarthy Fabian
34
7
630
0
0
0
0
21
Powell Shakeen
25
7
349
0
0
0
0
15
Russell Dayeshaneil
22
6
377
1
0
0
0
19
Segree Donovan
27
7
427
0
0
2
0
9
Thomas Dean-Andre
28
5
181
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burton Saneekie
27
3
40
0
0
0
0
16
Campbell Leo
19
4
249
1
0
1
0
11
Merrick Dwight
21
5
302
0
0
0
0
27
Smith Rojay
28
6
358
0
0
0
0
28
Taylor Chantomoi
24
3
51
0
0
0
0
23
Wright Nakeel
22
1
90
1
0
1
0
23
Wright Nico
34
3
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harold Thomas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hyatt Damion
38
3
232
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beckford Ricardo
21
4
360
0
0
1
0
4
Brown Richard
23
6
493
0
0
1
0
22
Burton Gavin
21
1
48
0
0
0
0
13
Douglas Malachi Velgardo
20
1
59
0
0
0
0
20
Neil Gerald
27
2
92
0
0
2
0
7
Thomas Ricardo
27
7
585
1
0
0
0
18
Watkin Chevoy
28
6
533
0
0
3
1
14
Wynter Tyrese
26
7
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Farquharson Fakibi
24
3
121
0
0
1
0
40
Hamilton Romane
30
5
399
0
0
1
0
10
Johnson Ajuma
28
3
158
0
0
0
0
8
McCarthy Fabian
34
7
630
0
0
0
0
21
Powell Shakeen
25
7
349
0
0
0
0
15
Russell Dayeshaneil
22
6
377
1
0
0
0
19
Segree Donovan
27
7
427
0
0
2
0
9
Thomas Dean-Andre
28
5
181
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burton Saneekie
27
3
40
0
0
0
0
16
Campbell Leo
19
4
249
1
0
1
0
11
Merrick Dwight
21
5
302
0
0
0
0
27
Smith Rojay
28
6
358
0
0
0
0
28
Taylor Chantomoi
24
3
51
0
0
0
0
23
Wright Nakeel
22
1
90
1
0
1
0
23
Wright Nico
34
3
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harold Thomas
?
Quảng cáo