Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ekibastuz, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Ekibastuz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
29
20
1800
0
0
3
0
30
Rikhard Miras
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
13
657
0
0
1
0
13
Duysenbeck Doskhan
19
11
647
1
0
5
0
18
Gorizanov Konstantin
22
21
1639
1
0
3
0
80
Skvortsov Aleksey
24
13
542
0
0
3
0
5
Suleymenov Aslan
30
17
1075
0
0
2
0
4
Sultanov Karam
28
23
1820
4
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
5
168
1
0
0
0
10
Azhikenov Askar
31
4
214
0
0
1
0
21
Berdesh Nurseit
18
16
664
0
0
1
0
3
Erkinbek Azamat
22
11
657
2
0
1
0
54
Galkin Maxim
25
14
1109
5
0
1
0
40
Igubaev Timur
21
2
12
0
0
0
0
87
Kairkenov Zhaslan
24
13
1085
1
0
3
0
23
Kasain Abay
18
24
1891
1
0
5
1
16
Lunev Ilya
16
6
229
0
0
1
0
77
Orynbasar Dias
21
11
904
3
0
2
0
70
Rakhmet Bauyrzhan
21
8
386
0
0
0
1
14
Seitov Amal
23
23
1469
3
0
2
0
17
Suslov Dmitriy
21
17
433
0
0
3
0
19
Umirzak Dias
19
7
187
1
0
3
1
98
Zakharenko Georgiy
26
13
992
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agimanov Tamerlan
18
20
1701
5
0
5
0
11
Erken Alimzhan
17
11
250
1
0
1
0
7
Kakenov Daniyal
21
14
466
3
0
1
0
47
Kakimov Aslanbek
31
11
880
0
0
2
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
3
26
0
0
1
0
97
Nurlan Alham
19
10
322
2
0
0
0
9
Turlybek Miras
23
20
1356
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rikhard Miras
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
2
180
0
0
0
0
18
Gorizanov Konstantin
22
2
180
0
0
0
0
80
Skvortsov Aleksey
24
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
2
32
0
0
0
0
21
Berdesh Nurseit
18
1
90
0
0
0
0
19
Umirzak Dias
19
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Erken Alimzhan
17
2
143
0
0
0
0
7
Kakenov Daniyal
21
1
59
0
0
0
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
2
103
0
0
0
0
97
Nurlan Alham
19
2
128
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Golubnichiy Mikhail
29
20
1800
0
0
3
0
30
Rikhard Miras
19
8
720
0
0
0
0
1
Sotnik Ilya
26
0
0
0
0
0
0
1
Umurzakov Tamerlan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bralin Aydyn
35
15
837
0
0
1
0
13
Duysenbeck Doskhan
19
11
647
1
0
5
0
18
Gorizanov Konstantin
22
23
1819
1
0
3
0
80
Skvortsov Aleksey
24
15
621
0
0
3
0
5
Suleymenov Aslan
30
17
1075
0
0
2
0
4
Sultanov Karam
28
23
1820
4
0
9
0
20
Yermekov Kuandik
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abaev Farkhat
21
7
200
1
0
0
0
10
Azhikenov Askar
31
4
214
0
0
1
0
21
Berdesh Nurseit
18
17
754
0
0
1
0
33
Bokenbai Suindik
17
0
0
0
0
0
0
3
Erkinbek Azamat
22
11
657
2
0
1
0
54
Galkin Maxim
25
14
1109
5
0
1
0
40
Igubaev Timur
21
2
12
0
0
0
0
87
Kairkenov Zhaslan
24
13
1085
1
0
3
0
23
Kasain Abay
18
24
1891
1
0
5
1
16
Lunev Ilya
16
6
229
0
0
1
0
77
Orynbasar Dias
21
11
904
3
0
2
0
12
Ospanbay Mansur
17
0
0
0
0
0
0
70
Rakhmet Bauyrzhan
21
8
386
0
0
0
1
14
Seitov Amal
23
23
1469
3
0
2
0
17
Suslov Dmitriy
21
17
433
0
0
3
0
19
Umirzak Dias
19
9
367
1
0
3
1
98
Zakharenko Georgiy
26
13
992
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agimanov Tamerlan
18
20
1701
5
0
5
0
11
Erken Alimzhan
17
13
393
1
0
1
0
7
Kakenov Daniyal
21
15
525
3
0
1
0
47
Kakimov Aslanbek
31
11
880
0
0
2
0
77
Kuanyshbekov Bakytzhan
22
5
129
0
0
1
0
97
Nurlan Alham
19
12
450
3
0
0
0
9
Turlybek Miras
23
20
1356
10
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparyshev Vitaliy
57
Quảng cáo