Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Felgueiras, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Felgueiras
Sân vận động:
Stadion Dr. Machado de Matos
(Felgueiras)
Sức chứa:
7 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Pinto Bruno
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
28
5
424
0
1
1
0
3
Bonilla Julian
27
2
90
0
0
1
0
23
Ribeiro Sousa Peixoto Rui Pedro
32
5
406
0
0
1
0
5
Rosas Pedro
23
4
30
0
0
1
0
34
Silva Afonso
20
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Berna
21
4
80
0
0
0
0
6
Daniel Vasco
23
5
423
0
0
1
0
61
Eiro
23
5
450
0
0
1
0
8
Landinho
31
5
402
1
1
0
0
18
Pereira Gabriel
24
5
345
0
0
1
0
42
Tavares Ailson
26
4
83
0
0
1
0
21
Veiga David
24
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arthur John
22
2
26
0
0
0
0
7
Bruninho
26
3
24
0
0
1
0
30
Feliz
35
5
188
0
0
0
0
95
Fonseca Theo
24
5
413
0
0
1
0
90
Santos Joao
25
5
291
1
1
1
0
19
Santos Teixeira Leonardo
25
5
429
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bursac Nikola
23
0
0
0
0
0
0
13
Figueiredo Cristiano
33
0
0
0
0
0
0
24
Pinto Bruno
32
5
450
0
0
0
0
1
Sao Bento Vitor
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
28
5
424
0
1
1
0
3
Bonilla Julian
27
2
90
0
0
1
0
14
Cova Adrian
23
0
0
0
0
0
0
3
Fernandes Simao
25
0
0
0
0
0
0
Ferreira Guilherme
24
0
0
0
0
0
0
20
Moura Mike
34
0
0
0
0
0
0
2
Oliveira Hugo
22
0
0
0
0
0
0
23
Ribeiro Sousa Peixoto Rui Pedro
32
5
406
0
0
1
0
5
Rosas Pedro
23
4
30
0
0
1
0
34
Silva Afonso
20
5
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Berna
21
4
80
0
0
0
0
6
Daniel Vasco
23
5
423
0
0
1
0
61
Eiro
23
5
450
0
0
1
0
Eiro
23
0
0
0
0
0
0
8
Landinho
31
5
402
1
1
0
0
18
Pereira Gabriel
24
5
345
0
0
1
0
15
Ribeiro Gomes Diogo Miguel
23
0
0
0
0
0
0
13
Takahashi Kazuki
24
0
0
0
0
0
0
42
Tavares Ailson
26
4
83
0
0
1
0
80
Valente Rodrigo
23
0
0
0
0
0
0
21
Veiga David
24
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Agostinho
24
0
0
0
0
0
0
17
Arthur John
22
2
26
0
0
0
0
7
Bruninho
26
3
24
0
0
1
0
9
Carlos Eduardo
22
0
0
0
0
0
0
30
Feliz
35
5
188
0
0
0
0
95
Fonseca Theo
24
5
413
0
0
1
0
90
Santos Joao
25
5
291
1
1
1
0
19
Santos Teixeira Leonardo
25
5
429
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
54
Quảng cáo