Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Futura, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Futura
Sân vận động:
Porvoon keskuskenttä
(Porvoo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kazakov Oleksij
34
22
1980
0
0
2
0
12
Lonnstrom Miko
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Kasper
22
13
931
1
0
0
0
21
Eerola Nico
31
11
945
0
0
1
0
4
Kaukomaa Jani
30
19
1525
0
0
0
0
3
Kurvinen Leo
?
6
271
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdirahman Mohammed
?
3
125
0
0
1
0
20
Bazhan Oleg
33
20
1625
0
0
6
1
6
Habiyakare Maxime
?
8
294
0
0
0
0
22
Henrichson Oliver
?
15
1023
0
0
1
0
17
Hollmen Jason
?
8
198
0
0
0
0
24
Hyypia Casper
?
13
783
1
0
3
0
30
Jammeh Lamin
28
6
302
0
0
1
0
13
Kouri Lassi
?
15
1040
2
0
6
1
15
Kouva Totti
?
9
231
0
0
2
0
31
Lofman Alejandro
?
19
1534
3
0
3
0
7
Lwamba Iriel
?
5
76
1
0
0
0
14
Mickos Elvis
?
8
166
1
0
0
0
16
Miftari Eris
?
10
461
0
0
2
0
19
Moyseev Anatoliy
30
15
1128
0
0
4
1
8
Stenstrand Simon
?
23
1724
2
0
5
0
5
Sundstrom Jesse
27
18
1369
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alanko Samuli
?
17
1347
3
0
0
0
19
Berisha Astrit
?
3
54
0
0
0
0
10
Britschgi Anton
36
18
1172
2
0
2
0
33
Rouvila Valtteri
?
10
186
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
23
17
1518
11
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gokcil Cihan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Haapaniemi Paulus
?
0
0
0
0
0
0
1
Kazakov Oleksij
34
22
1980
0
0
2
0
12
Lonnstrom Miko
19
2
180
0
0
0
0
12
Varpio Vili
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anton Kasper
22
13
931
1
0
0
0
21
Eerola Nico
31
11
945
0
0
1
0
4
Kaukomaa Jani
30
19
1525
0
0
0
0
3
Kurvinen Leo
?
6
271
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdirahman Mohammed
?
3
125
0
0
1
0
20
Bazhan Oleg
33
20
1625
0
0
6
1
6
Habiyakare Maxime
?
8
294
0
0
0
0
22
Henrichson Oliver
?
15
1023
0
0
1
0
17
Hollmen Jason
?
8
198
0
0
0
0
24
Hyypia Casper
?
13
783
1
0
3
0
30
Jammeh Lamin
28
6
302
0
0
1
0
13
Kouri Lassi
?
15
1040
2
0
6
1
15
Kouva Totti
?
9
231
0
0
2
0
31
Lofman Alejandro
?
19
1534
3
0
3
0
7
Lwamba Iriel
?
5
76
1
0
0
0
14
Mickos Elvis
?
8
166
1
0
0
0
16
Miftari Eris
?
10
461
0
0
2
0
19
Moyseev Anatoliy
30
15
1128
0
0
4
1
8
Stenstrand Simon
?
23
1724
2
0
5
0
5
Sundstrom Jesse
27
18
1369
0
0
4
0
17
Zvaalden Jamal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alanko Samuli
?
17
1347
3
0
0
0
19
Berisha Astrit
?
3
54
0
0
0
0
10
Britschgi Anton
36
18
1172
2
0
2
0
33
Rouvila Valtteri
?
10
186
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
23
17
1518
11
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gokcil Cihan
?
Quảng cáo