Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Gandzasar, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
FC Gandzasar
Sân vận động:
Sân vận động Junior Sport
(Yerevan)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dotsenko Sergey
25
8
720
0
0
1
0
22
Vopanyan Tigran
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asilyan Armen
25
6
344
0
0
1
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
20
11
778
0
0
0
0
26
Faye Ousmane
25
11
972
1
0
1
0
5
Kanda Shunto
24
11
982
0
0
0
0
4
Muradyan Vahe
26
11
942
1
0
0
0
20
Mustafaev Buniamudin
32
3
270
0
0
1
0
20
Mustafayev Bunyamudin
32
4
267
0
0
0
0
27
Pepe
28
4
197
0
0
0
0
15
Traore Salia
20
8
655
0
0
2
1
29
Zakaryan Suren
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davtyan Karen
20
4
102
0
0
0
0
32
Ghevondyan Edgar
?
2
20
0
0
0
0
7
Mani Bertrand
27
11
874
0
2
4
0
24
Opoku Israel
20
8
606
2
0
4
1
3
Sawada Takafumi
24
5
281
0
0
2
0
8
Shahinyan Sargis
29
11
900
0
0
3
0
11
Soghomonyan Erik
25
5
170
0
0
0
0
23
Stepanov Nikita
29
7
313
0
0
3
0
10
Tatintsyan Alen
21
7
271
0
0
0
0
17
Yedigaryan Artak
34
8
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chiloyan Vrezh
22
2
17
0
0
0
0
30
Kocharyan Ashot
25
8
332
1
2
1
0
19
Matevosyan Gevorg
22
1
0
0
0
1
0
16
Muradyan Grigor
22
2
22
0
0
0
0
18
Paronyan Grisha
21
3
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dotsenko Sergey
25
8
720
0
0
1
0
12
Karapetyan Karen
?
0
0
0
0
0
0
1
Melkonyan Harutyun
23
0
0
0
0
0
0
22
Vopanyan Tigran
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asilyan Armen
25
6
344
0
0
1
0
14
Emmanuel Ofoeke Chibuike
20
11
778
0
0
0
0
26
Faye Ousmane
25
11
972
1
0
1
0
5
Kanda Shunto
24
11
982
0
0
0
0
Manukyan Yura
20
0
0
0
0
0
0
4
Muradyan Vahe
26
11
942
1
0
0
0
20
Mustafaev Buniamudin
32
3
270
0
0
1
0
20
Mustafayev Bunyamudin
32
4
267
0
0
0
0
27
Pepe
28
4
197
0
0
0
0
15
Traore Salia
20
8
655
0
0
2
1
29
Zakaryan Suren
21
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Davtyan Karen
20
4
102
0
0
0
0
32
Ghevondyan Edgar
?
2
20
0
0
0
0
28
Kirakosyan Armen
18
0
0
0
0
0
0
7
Mani Bertrand
27
11
874
0
2
4
0
8
Mayilyan David
24
0
0
0
0
0
0
24
Opoku Israel
20
8
606
2
0
4
1
3
Sawada Takafumi
24
5
281
0
0
2
0
8
Shahinyan Sargis
29
11
900
0
0
3
0
11
Soghomonyan Erik
25
5
170
0
0
0
0
23
Stepanov Nikita
29
7
313
0
0
3
0
10
Tatintsyan Alen
21
7
271
0
0
0
0
17
Yedigaryan Artak
34
8
332
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibuike Charles
21
0
0
0
0
0
0
6
Chiloyan Vrezh
22
2
17
0
0
0
0
7
Hambardzumyan Orbeli
28
0
0
0
0
0
0
30
Kocharyan Ashot
25
8
332
1
2
1
0
19
Matevosyan Gevorg
22
1
0
0
0
1
0
16
Muradyan Grigor
22
2
22
0
0
0
0
18
Paronyan Grisha
21
3
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barseghyan Karen
49
Quảng cáo