Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Gareji Sagarejo, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
FC Gareji Sagarejo
Sân vận động:
Sân vận động trung tâm
(Sagaredzo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
25
18
1620
0
0
0
0
39
Kupatadze Davit
33
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chakvetadze Aliko
29
9
655
0
2
1
0
6
Kasrelishvili Jaba
25
18
1494
6
0
5
0
3
Mirtskhulava Bakar
32
31
2644
3
0
3
0
2
Mosashvili Bachana
28
31
2775
0
8
4
0
12
Olkhovi Valeri
26
20
1335
3
3
4
0
40
Ugrekhelidze Lasha
25
14
1084
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleksidze Teimuraz
23
2
24
0
0
0
0
21
Dzebniauri Tornike
24
29
1874
4
1
4
0
40
Ekvtimishvili Shalva
30
9
204
1
0
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
28
29
1813
0
6
2
0
19
Gogoberishvili Badri
21
32
1949
6
2
3
0
5
Guruli Nika
21
2
32
0
0
0
0
8
Kakashvili Kakhaber
31
31
1747
2
2
4
1
22
Lekvtadze Irakli
33
24
996
1
2
3
0
9
Poniava Papuna
30
28
1603
5
4
5
0
7
Sardalishvili Mishiko
32
28
1944
4
6
6
0
23
Tolordava Luka
23
14
405
0
1
3
0
17
Vekua Giorgi
28
28
1796
2
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Papava Levan
31
32
2682
23
4
0
0
20
Samassa Moussa
19
16
1248
2
0
2
0
11
Spanderashvili Nugzar
25
17
286
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baramidze Revaz
?
Kobiashvili Tengiz
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kasrelishvili Jaba
25
1
120
0
0
0
0
3
Mirtskhulava Bakar
32
1
120
0
0
0
0
2
Mosashvili Bachana
28
1
106
0
0
0
0
12
Olkhovi Valeri
26
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dzebniauri Tornike
24
1
101
0
0
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
28
1
120
0
0
1
0
19
Gogoberishvili Badri
21
2
101
1
0
0
0
8
Kakashvili Kakhaber
31
1
0
1
0
0
0
22
Lekvtadze Irakli
33
1
20
1
0
0
0
9
Poniava Papuna
30
1
66
0
0
0
0
7
Sardalishvili Mishiko
32
1
55
0
0
0
0
23
Tolordava Luka
23
1
20
0
0
0
0
17
Vekua Giorgi
28
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Papava Levan
31
3
101
4
0
0
0
20
Samassa Moussa
19
1
120
0
0
0
0
11
Spanderashvili Nugzar
25
1
20
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baramidze Revaz
?
Kobiashvili Tengiz
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chikashua Guram
23
0
0
0
0
0
0
28
Gurgenidze Lasha-Giorgi
25
19
1740
0
0
0
0
1
Kalandarishvili Nikoloz
19
0
0
0
0
0
0
39
Kupatadze Davit
33
14
1260
0
0
2
0
30
Lomaia Giorgi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chakvetadze Aliko
29
9
655
0
2
1
0
16
Gvasalia Giorgi
20
0
0
0
0
0
0
6
Kasrelishvili Jaba
25
19
1614
6
0
5
0
3
Mirtskhulava Bakar
32
32
2764
3
0
3
0
2
Mosashvili Bachana
28
32
2881
0
8
4
0
12
Olkhovi Valeri
26
21
1335
4
3
4
0
40
Ugrekhelidze Lasha
25
14
1084
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleksidze Teimuraz
23
2
24
0
0
0
0
21
Dzebniauri Tornike
24
30
1975
4
1
4
0
40
Ekvtimishvili Shalva
30
9
204
1
0
0
0
13
Galakhvaridze Nikoloz
28
30
1933
0
6
3
0
19
Gogoberishvili Badri
21
34
2050
7
2
3
0
5
Guruli Nika
21
2
32
0
0
0
0
8
Kakashvili Kakhaber
31
32
1747
3
2
4
1
22
Lekvtadze Irakli
33
25
1016
2
2
3
0
9
Poniava Papuna
30
29
1669
5
4
5
0
7
Sardalishvili Mishiko
32
29
1999
4
6
6
0
23
Tolordava Luka
23
15
425
0
1
3
0
17
Vekua Giorgi
28
29
1916
2
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Papava Levan
31
35
2783
27
4
0
0
20
Samassa Moussa
19
17
1368
2
0
2
0
11
Spanderashvili Nugzar
25
18
306
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baramidze Revaz
?
Kobiashvili Tengiz
48
Quảng cáo