Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Gomel, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
FC Gomel
Sân vận động:
Centralnyj Stadion
(Gomel)
Sức chứa:
14 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kleshchuk Stanislav
24
20
1800
0
0
0
0
1
Nechaev Aleksandr
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chagovets Yevgenii
26
10
790
1
0
0
0
23
Drozdov Maxim
19
2
66
0
0
0
0
3
Matveychik Sergey
36
12
636
0
0
5
0
72
Rashchenya Ilya
27
26
2296
0
4
2
0
22
Shevchenko Kirill
22
7
338
0
0
2
0
30
Troyakov Egor
29
20
1099
1
0
1
0
17
Yatskevich Vladislav
26
26
2171
2
1
3
0
16
Zayats Igor
25
25
1939
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abdullahi Fawaz
21
11
883
2
1
3
0
20
Aliu Lukman
21
5
320
0
1
0
0
14
Davyskiba Roman
23
22
1389
0
3
2
0
10
Potapenko Andrei
24
10
578
1
1
1
0
2
Rylach Andrey
22
23
1938
1
4
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antilevskiy Aleksey
22
25
1320
2
0
1
0
8
Barsukov Yevgeni
34
11
516
1
1
1
0
11
Effaghe Rody
20
24
2017
16
4
0
0
27
Ermakovich Kirill
25
16
459
0
0
0
1
7
Fernando
21
8
579
2
0
2
0
9
Grishchenko Ilya
23
22
897
2
0
4
2
91
Nekrasov Nikita
24
5
105
0
0
0
0
15
Semenov Aleksandr
42
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovtsov Andrey
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kleshchuk Stanislav
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Drozdov Maxim
19
1
6
0
0
0
0
3
Matveychik Sergey
36
2
167
0
0
1
0
72
Rashchenya Ilya
27
1
90
0
0
1
0
22
Shevchenko Kirill
22
1
14
0
0
0
0
30
Troyakov Egor
29
2
180
0
0
0
0
17
Yatskevich Vladislav
26
2
180
0
0
0
0
16
Zayats Igor
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davyskiba Roman
23
2
98
0
0
0
0
10
Potapenko Andrei
24
1
61
0
0
0
0
2
Rylach Andrey
22
2
165
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antilevskiy Aleksey
22
2
90
0
0
0
0
8
Barsukov Yevgeni
34
1
46
0
0
1
0
11
Effaghe Rody
20
2
180
4
0
1
0
27
Ermakovich Kirill
25
2
76
0
0
0
0
9
Grishchenko Ilya
23
2
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovtsov Andrey
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kleshchuk Stanislav
24
22
1980
0
0
0
0
87
Kovalyov Oleg
37
0
0
0
0
0
0
1
Nechaev Aleksandr
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Chagovets Yevgenii
26
10
790
1
0
0
0
23
Drozdov Maxim
19
3
72
0
0
0
0
3
Matveychik Sergey
36
14
803
0
0
6
0
72
Rashchenya Ilya
27
27
2386
0
4
3
0
22
Shevchenko Kirill
22
8
352
0
0
2
0
30
Troyakov Egor
29
22
1279
1
0
1
0
17
Yatskevich Vladislav
26
28
2351
2
1
3
0
16
Zayats Igor
25
27
2119
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abdullahi Fawaz
21
11
883
2
1
3
0
20
Aliu Lukman
21
5
320
0
1
0
0
14
Davyskiba Roman
23
24
1487
0
3
2
0
10
Potapenko Andrei
24
11
639
1
1
1
0
2
Rylach Andrey
22
25
2103
1
4
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antilevskiy Aleksey
22
27
1410
2
0
1
0
8
Barsukov Yevgeni
34
12
562
1
1
2
0
11
Effaghe Rody
20
26
2197
20
4
1
0
27
Ermakovich Kirill
25
18
535
0
0
0
1
7
Fernando
21
8
579
2
0
2
0
9
Grishchenko Ilya
23
24
1045
2
0
4
2
91
Nekrasov Nikita
24
5
105
0
0
0
0
15
Semenov Aleksandr
42
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gorovtsov Andrey
43
Quảng cáo