Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Gomel Nữ, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
FC Gomel Nữ
Sân vận động:
Centralnyj Stadion
(Gomel)
Sức chứa:
14 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bondarenko Anna
19
22
1890
0
0
0
0
1
Macijauskas Anastasia
25
6
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arlanova Anna
36
14
1179
0
0
0
0
11
Gavrilovets Kristina
18
11
481
0
0
0
0
14
Glushchenko Maria
19
5
433
0
0
0
0
25
Karachun Valeria
30
2
180
0
0
0
0
10
Neberova Valeria
23
13
984
0
0
0
0
13
Novikova Anastasiya
25
3
270
0
0
0
0
5
Pavlova Maria
20
22
1963
1
0
0
0
18
Selitskaya Valeria
23
13
663
0
0
0
0
3
Zakharenko Ekaterina
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kurbatova Angelina
20
20
1793
0
0
1
0
8
Kuzmentsova Veronika
23
21
1780
0
0
1
0
3
Marchuk Vesta
16
1
5
0
0
0
0
12
Pruzhina Tatiana
25
19
1304
0
0
0
0
20
Radivilovich Natalia
19
22
1980
3
0
0
0
19
Reut Anna
20
21
1767
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Savitskaya Anastasia
20
21
1846
0
0
0
0
17
Zhevnova Arina
17
17
1107
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bondarenko Anna
19
22
1890
0
0
0
0
1
Macijauskas Anastasia
25
6
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arlanova Anna
36
14
1179
0
0
0
0
11
Gavrilovets Kristina
18
11
481
0
0
0
0
14
Glushchenko Maria
19
5
433
0
0
0
0
25
Karachun Valeria
30
2
180
0
0
0
0
10
Neberova Valeria
23
13
984
0
0
0
0
13
Novikova Anastasiya
25
3
270
0
0
0
0
5
Pavlova Maria
20
22
1963
1
0
0
0
18
Selitskaya Valeria
23
13
663
0
0
0
0
18
Taranova Karina
18
0
0
0
0
0
0
3
Zakharenko Ekaterina
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kurbatova Angelina
20
20
1793
0
0
1
0
8
Kuzmentsova Veronika
23
21
1780
0
0
1
0
3
Marchuk Vesta
16
1
5
0
0
0
0
12
Pruzhina Tatiana
25
19
1304
0
0
0
0
20
Radivilovich Natalia
19
22
1980
3
0
0
0
19
Reut Anna
20
21
1767
4
0
0
0
2
Shulga Inessa
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Savitskaya Anastasia
20
21
1846
0
0
0
0
17
Zhevnova Arina
17
17
1107
0
0
1
0
Quảng cáo