Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hegelmann, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Hegelmann
Sân vận động:
LFF Kaunas Training Centre
(Kaunas)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brazinskas Arijus
24
23
2070
0
0
1
0
16
Sarkauskas Vincentas
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antanavicius Domantas
25
34
2867
4
1
7
0
6
Hugo Figueredo
32
33
2117
2
0
8
0
14
Kingue Steve
24
34
3060
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Armalas Vilius
24
29
2352
2
2
4
0
8
Bosnjak Denis
27
31
2575
1
6
8
0
30
Brisola Felipe
34
7
106
0
0
1
0
24
Buzas Titas
20
7
70
0
0
1
0
28
Kojic Lazar
24
10
775
1
0
1
0
77
Matcharashvili Levan
27
1
14
0
0
1
0
10
Popescu Patrick
27
33
2694
8
5
4
1
45
Shchedryi Artem
32
34
2502
4
5
4
0
9
Upstas Klaudijus
30
34
2723
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ajayi Samson Bolaji
25
7
262
0
0
3
0
20
Jonaitis Lukas
18
2
21
1
0
0
0
11
Kader Abdel
?
34
1455
2
5
5
0
21
Kausinis Esmilis
20
23
533
2
2
0
0
25
Keliauskas Kipras
22
5
54
0
0
0
0
15
Leo Ribeiro
30
35
2465
5
3
4
0
99
Michael Thuique
31
35
1922
9
3
1
0
7
Vareika Matas
24
32
2036
10
1
3
1
41
Yusuf Rasheed
20
5
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skerla Andrius
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brazinskas Arijus
24
3
300
0
0
0
0
16
Sarkauskas Vincentas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antanavicius Domantas
25
4
353
0
0
1
0
6
Hugo Figueredo
32
3
273
0
0
0
0
14
Kingue Steve
24
4
390
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Armalas Vilius
24
4
390
1
0
0
0
8
Bosnjak Denis
27
4
255
2
0
0
0
30
Brisola Felipe
34
2
64
0
0
0
0
24
Buzas Titas
20
1
46
0
0
0
0
28
Kojic Lazar
24
2
210
0
0
1
0
10
Popescu Patrick
27
4
283
0
0
1
0
45
Shchedryi Artem
32
3
199
1
0
0
0
9
Upstas Klaudijus
30
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kader Abdel
?
4
231
0
0
0
0
21
Kausinis Esmilis
20
3
159
0
0
1
0
25
Keliauskas Kipras
22
2
62
0
0
0
0
15
Leo Ribeiro
30
4
309
0
0
0
0
99
Michael Thuique
31
5
178
1
0
2
0
7
Vareika Matas
24
4
234
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skerla Andrius
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brazinskas Arijus
24
26
2370
0
0
1
0
16
Sarkauskas Vincentas
25
14
1260
0
0
0
0
1
Urbonas Emilis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antanavicius Domantas
25
38
3220
4
1
8
0
6
Hugo Figueredo
32
36
2390
2
0
8
0
14
Kingue Steve
24
38
3450
6
0
10
0
42
Sinkevicius Rokas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Armalas Vilius
24
33
2742
3
2
4
0
8
Bosnjak Denis
27
35
2830
3
6
8
0
30
Brisola Felipe
34
9
170
0
0
1
0
24
Buzas Titas
20
8
116
0
0
1
0
28
Kojic Lazar
24
12
985
1
0
2
0
77
Matcharashvili Levan
27
1
14
0
0
1
0
13
Olsauskas Kipras
19
0
0
0
0
0
0
10
Popescu Patrick
27
37
2977
8
5
5
1
45
Shchedryi Artem
32
37
2701
5
5
4
0
9
Upstas Klaudijus
30
36
2838
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ajayi Samson Bolaji
25
7
262
0
0
3
0
20
Jonaitis Lukas
18
2
21
1
0
0
0
11
Kader Abdel
?
38
1686
2
5
5
0
21
Kausinis Esmilis
20
26
692
2
2
1
0
25
Keliauskas Kipras
22
7
116
0
0
0
0
15
Leo Ribeiro
30
39
2774
5
3
4
0
99
Michael Thuique
31
40
2100
10
3
3
0
80
Sinkevicius Domas
16
0
0
0
0
0
0
7
Vareika Matas
24
36
2270
13
1
3
1
41
Yusuf Rasheed
20
5
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skerla Andrius
47
Quảng cáo