Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kosice, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Kosice
Sân vận động:
Nhà thi đấu bóng đá Košická futbalová
(Košice)
Sức chứa:
12 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sipos David
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bokros Szilard
24
6
467
0
0
0
0
19
Fabis Lukas
26
7
610
0
1
1
0
88
Gorosito Nicolas
36
3
205
0
0
1
0
90
Innocenti Nassim
22
4
186
0
0
1
0
5
Jakubko Filip
20
5
408
0
0
1
0
20
Krivak Jan
30
5
394
0
0
4
1
24
Kruzliak Dominik
28
7
625
0
0
1
0
21
Magda Daniel
26
6
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fasko Michal
30
7
561
0
1
0
0
8
Gallovic David
28
7
592
1
1
2
0
17
Takac Dalibor
26
5
144
0
0
0
0
66
Varga Peter
26
5
70
0
0
1
0
25
Zsigmund Marek
27
7
624
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Zyen
24
1
8
0
0
1
0
55
Medved Zan
25
7
630
5
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
6
83
0
0
0
0
7
Niarchos Ioannis
22
7
403
1
1
1
0
11
Santos Luis
24
3
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geri Gergely
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kira Matus
29
0
0
0
0
0
0
1
Sipos David
26
7
630
0
0
0
0
30
Teplan Marek
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bokros Szilard
24
6
467
0
0
0
0
19
Fabis Lukas
26
7
610
0
1
1
0
88
Gorosito Nicolas
36
3
205
0
0
1
0
90
Innocenti Nassim
22
4
186
0
0
1
0
5
Jakubko Filip
20
5
408
0
0
1
0
20
Krivak Jan
30
5
394
0
0
4
1
24
Kruzliak Dominik
28
7
625
0
0
1
0
21
Magda Daniel
26
6
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fasko Michal
30
7
561
0
1
0
0
8
Gallovic David
28
7
592
1
1
2
0
21
Korba Rastislav
18
0
0
0
0
0
0
29
Sabolcik Simon
19
0
0
0
0
0
0
17
Takac Dalibor
26
5
144
0
0
0
0
66
Varga Peter
26
5
70
0
0
1
0
25
Zsigmund Marek
27
7
624
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jones Zyen
24
1
8
0
0
1
0
55
Medved Zan
25
7
630
5
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
6
83
0
0
0
0
7
Niarchos Ioannis
22
7
403
1
1
1
0
11
Santos Luis
24
3
49
0
0
1
0
12
Slanina Richard
19
0
0
0
0
0
0
4
Vavrik Timotej
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geri Gergely
47
Quảng cáo