Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liefering, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Liefering
Sân vận động:
Greisbergers Betten-Arena
(Grodig)
Sức chứa:
4 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Hamzic Salko
18
3
270
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
5
298
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
2
29
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
3
270
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diakite Gaossou
18
4
359
2
0
1
0
10
Jano Zeteny
19
4
206
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
17
3
214
0
1
0
0
19
Moswitzer Marcel
19
4
267
0
0
1
0
8
Paumgartner Tim
19
3
81
0
1
0
0
17
Rackl Quirin
18
4
337
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
19
1
57
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
5
450
0
0
0
0
29
Sulzbacher Valentin
19
4
168
0
0
1
0
37
Trummer Tim
18
3
179
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
5
132
0
0
0
0
43
Aguilar Enrique
17
4
126
0
0
1
0
16
Reischl Luka
20
5
437
3
1
1
0
9
Verhounig Phillip
18
5
256
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Hamzic Salko
18
3
270
0
0
0
0
32
Kunstner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
31
Oelz Valentin
19
0
0
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
5
298
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
2
29
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
2
Schablas Matteo
19
0
0
0
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
3
270
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciardi Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
20
Diakite Gaossou
18
4
359
2
0
1
0
Erdogan Rustu
18
0
0
0
0
0
0
10
Jano Zeteny
19
4
206
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
17
3
214
0
1
0
0
19
Moswitzer Marcel
19
4
267
0
0
1
0
35
Neto Elione
19
0
0
0
0
0
0
8
Paumgartner Tim
19
3
81
0
1
0
0
17
Rackl Quirin
18
4
337
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
19
1
57
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
5
450
0
0
0
0
36
Striednig Marc
18
0
0
0
0
0
0
29
Sulzbacher Valentin
19
4
168
0
0
1
0
37
Trummer Tim
18
3
179
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
5
132
0
0
0
0
43
Aguilar Enrique
17
4
126
0
0
1
0
22
Brandt Marco
18
0
0
0
0
0
0
16
Reischl Luka
20
5
437
3
1
1
0
9
Verhounig Phillip
18
5
256
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
35
Quảng cáo