Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liefering, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Liefering
Sân vận động:
Greisbergers Betten-Arena
(Grodig)
Sức chứa:
4 330
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
5
450
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
9
546
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
4
167
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
6
464
0
0
1
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi
21
3
270
0
0
1
0
14
Zabransky Valentin
17
8
586
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diakite Gaossou
19
7
575
2
1
1
0
44
Hofer Raphael
21
6
330
0
0
1
0
10
Jano Zeteny
19
10
544
2
0
1
0
21
Lukic Oliver
18
8
559
0
2
2
0
19
Moswitzer Marcel
19
5
283
0
0
1
0
8
Paumgartner Tim
19
10
615
0
1
2
0
17
Rackl Quirin
18
6
380
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
20
3
145
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
12
1002
0
0
1
0
36
Striednig Marc
18
5
329
0
0
2
0
29
Sulzbacher Valentin
19
8
371
0
0
3
0
37
Trummer Tim
18
10
564
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
12
602
1
0
2
0
43
Aguilar Enrique
17
10
337
0
0
1
0
15
Murillo Alexander
18
1
4
0
1
0
0
16
Reischl Luka
20
12
1045
6
1
3
0
9
Verhounig Phillip
18
10
458
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
5
450
0
0
0
0
32
Kunstner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
31
Oelz Valentin
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
1
Ozegovic Benjamin
25
0
0
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
9
546
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
4
167
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
1
2
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
6
464
0
0
1
0
39
Morgalla Leandro
20
1
46
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi
21
3
270
0
0
1
0
2
Schablas Matteo
19
0
0
0
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
8
586
0
0
2
0
39
Zikovic Rocco
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Diakite Gaossou
19
7
575
2
1
1
0
44
Hofer Raphael
21
6
330
0
0
1
0
10
Jano Zeteny
19
10
544
2
0
1
0
21
Lukic Oliver
18
8
559
0
2
2
0
19
Moswitzer Marcel
19
5
283
0
0
1
0
8
Paumgartner Tim
19
10
615
0
1
2
0
17
Rackl Quirin
18
6
380
0
1
0
0
11
Sahin Tolgahan
20
3
145
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
12
1002
0
0
1
0
36
Striednig Marc
18
5
329
0
0
2
0
29
Sulzbacher Valentin
19
8
371
0
0
3
0
37
Trummer Tim
18
10
564
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
12
602
1
0
2
0
43
Aguilar Enrique
17
10
337
0
0
1
0
15
Murillo Alexander
18
1
4
0
1
0
0
16
Reischl Luka
20
12
1045
6
1
3
0
9
Verhounig Phillip
18
10
458
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Quảng cáo