Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lovech, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Lovech
Sân vận động:
Lovech Stadium
(Loveč)
Sức chứa:
8 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nedelchev Ivaylo
19
9
724
0
0
0
0
99
Simeonov Simeon
24
1
7
0
0
0
0
99
Zhekov Denislav
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dimitrov Tihomir
24
5
450
0
0
1
0
16
Ivanov Ivan
34
9
806
0
0
2
0
18
Kepov Petar
21
8
686
0
0
4
1
6
Stefkov Brayan
18
3
181
0
0
1
0
5
Yankov Nasko
21
8
661
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bucci Kingsley
21
9
713
1
0
2
0
22
Georgiev Denis
20
1
28
0
0
0
0
8
Ignatov Evgeni
36
9
521
1
0
0
0
21
Ivanov Simeon
20
4
183
0
0
1
0
14
Lozanov Yoan
20
9
430
0
0
0
0
26
Valkov Kristiyan
20
9
736
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulganiyu Suleiman
20
2
136
0
0
1
0
11
Belmustakov Kristian
19
2
61
0
0
0
0
9
Dimitrov Georgi
18
9
245
1
0
1
0
7
Kasov Yusein
21
9
412
1
0
0
0
19
Nankov Vasil
19
6
279
0
0
0
0
77
Yankov Martin
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zelev Zivko
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nedelchev Ivaylo
19
9
724
0
0
0
0
99
Simeonov Simeon
24
1
7
0
0
0
0
99
Tsonev Damian
?
0
0
0
0
0
0
99
Zhekov Denislav
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dimitrov Tihomir
24
5
450
0
0
1
0
12
Ganchev Gabriel
26
0
0
0
0
0
0
16
Ivanov Ivan
34
9
806
0
0
2
0
18
Kepov Petar
21
8
686
0
0
4
1
6
Stefkov Brayan
18
3
181
0
0
1
0
5
Yankov Nasko
21
8
661
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bucci Kingsley
21
9
713
1
0
2
0
22
Georgiev Denis
20
1
28
0
0
0
0
8
Ignatov Evgeni
36
9
521
1
0
0
0
21
Ivanov Simeon
20
4
183
0
0
1
0
14
Lozanov Yoan
20
9
430
0
0
0
0
9
Salihovic Damir
23
0
0
0
0
0
0
26
Valkov Kristiyan
20
9
736
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulganiyu Suleiman
20
2
136
0
0
1
0
11
Belmustakov Kristian
19
2
61
0
0
0
0
9
Dimitrov Georgi
18
9
245
1
0
1
0
7
Kasov Yusein
21
9
412
1
0
0
0
19
Nankov Vasil
19
6
279
0
0
0
0
77
Yankov Martin
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zelev Zivko
45
Quảng cáo