Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Porto, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
FC Porto
Sân vận động:
Estádio do Dragão
(Porto)
Sức chứa:
50 033
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Costa Diogo
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Fernandes Martim
18
5
338
0
0
0
0
23
Joao Mario
24
3
115
0
0
0
0
74
Moura Francisco
25
1
75
0
0
0
0
4
Octavio
22
5
450
0
0
1
0
97
Pedro Jose
27
4
360
0
0
1
0
24
Perez Nehuen
24
1
90
0
0
0
0
18
Wendell
31
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eustaquio Stephen
27
3
101
0
0
1
0
8
Grujic Marko
28
1
14
0
0
0
0
17
Ivan Jaime
23
5
367
2
2
0
0
16
Nico
22
5
419
1
1
3
0
15
Sousa Vasco
21
4
254
0
0
0
0
22
Varela Alan
23
5
444
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Borges Goncalo
23
5
125
0
1
0
0
19
Danny Namaso
24
5
386
1
0
1
0
20
Franco Andre
26
3
56
0
0
1
0
13
Galeno
26
5
448
4
0
1
0
21
Navarro Fran
26
4
95
0
0
0
0
9
Omorodion Samu
20
2
46
1
0
0
0
11
Pepê
27
5
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruno Vitor
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Costa Diogo
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Fernandes Martim
18
1
120
0
0
0
0
23
Joao Mario
24
1
63
0
0
0
0
4
Octavio
22
1
120
0
0
1
0
97
Pedro Jose
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eustaquio Stephen
27
1
58
0
1
0
0
8
Grujic Marko
28
1
63
0
0
0
0
17
Ivan Jaime
23
1
58
1
0
0
0
16
Nico
22
1
75
1
0
1
0
15
Sousa Vasco
21
1
46
0
1
0
0
22
Varela Alan
23
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Borges Goncalo
23
1
83
0
1
0
0
19
Danny Namaso
24
1
105
0
0
0
0
13
Galeno
26
1
120
2
0
0
0
21
Navarro Fran
26
1
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruno Vitor
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Claudio Ramos
32
0
0
0
0
0
0
99
Costa Diogo
25
6
570
0
0
0
0
94
Portugal Samuel
30
0
0
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bras Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
33
Djalo Tiago
24
0
0
0
0
0
0
44
Felipe Silva
22
0
0
0
0
0
0
52
Fernandes Martim
18
6
458
0
0
0
0
23
Joao Mario
24
4
178
0
0
0
0
74
Moura Francisco
25
1
75
0
0
0
0
4
Octavio
22
6
570
0
0
2
0
97
Pedro Jose
27
5
480
0
0
1
0
24
Perez Nehuen
24
1
90
0
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
0
0
0
0
0
0
18
Wendell
31
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eustaquio Stephen
27
4
159
0
1
1
0
8
Grujic Marko
28
2
77
0
0
0
0
17
Ivan Jaime
23
6
425
3
2
0
0
86
Mora Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
16
Nico
22
6
494
2
1
4
0
15
Sousa Vasco
21
5
300
0
1
0
0
22
Varela Alan
23
6
564
0
0
2
0
21
Vieira Fabio
Chấn thương háng
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Alarcon Angel
20
0
0
0
0
0
0
70
Borges Goncalo
23
6
208
0
2
0
0
20
Caicedo Brayan
18
0
0
0
0
0
0
19
Danny Namaso
24
6
491
1
0
1
0
20
Franco Andre
26
3
56
0
0
1
0
13
Galeno
26
6
568
6
0
1
0
19
Gul Deniz
20
0
0
0
0
0
0
21
Navarro Fran
26
5
133
0
0
0
0
9
Omorodion Samu
20
2
46
1
0
0
0
11
Pepê
27
5
303
0
0
0
0
49
Sousa Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruno Vitor
41
Quảng cáo