Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Porto B, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
FC Porto B
Sân vận động:
Estadio Luis Filipe Menezes
(Vila Nova de Gaia)
Sức chứa:
3 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
7
630
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bras Gabriel
20
10
900
0
0
1
0
84
Cunha Martim
17
5
450
0
0
0
0
44
Felipe Silva
22
9
810
0
0
2
0
64
Gomes Luis
19
3
260
0
0
1
0
54
Ribeiro Antonio
20
1
69
0
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
9
567
0
1
1
0
96
Sousa Filipe
17
5
232
0
0
0
0
12
Zaidu
27
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andrade Domingos
21
10
847
0
0
3
0
2
Castro
36
5
380
0
0
0
0
62
Fernandes Rodrigo
23
6
268
0
1
1
0
86
Mora Rodrigo
17
5
450
1
0
1
0
68
Oliveira Andre
19
5
241
0
0
0
0
90
Pinto Martins Gil
18
7
265
0
0
1
0
92
Teixeira Joao
18
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Abraham Marcus
24
7
444
2
0
1
1
47
Alarcon Angel
20
5
329
3
0
0
0
59
Andrade Tiago
19
10
435
0
1
2
0
82
Balde Alfa
19
1
14
0
0
0
0
95
Cande Anha
17
9
633
0
1
0
0
78
Meireles Jorge
20
5
194
0
0
1
0
77
Monteiro Rui
21
9
310
1
1
1
0
89
Mota Luis
21
4
137
1
0
0
0
49
Sousa Goncalo
18
10
533
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brandao Joao
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
7
630
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bras Gabriel
20
10
900
0
0
1
0
66
Cassama Adramane
20
0
0
0
0
0
0
84
Cunha Martim
17
5
450
0
0
0
0
53
Eric Pimentel
21
0
0
0
0
0
0
44
Felipe Silva
22
9
810
0
0
2
0
64
Gomes Luis
19
3
260
0
0
1
0
80
Henrique Kaio
18
0
0
0
0
0
0
54
Ribeiro Antonio
20
1
69
0
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
9
567
0
1
1
0
96
Sousa Filipe
17
5
232
0
0
0
0
63
Vinhas David
21
0
0
0
0
0
0
12
Zaidu
27
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Andrade Domingos
21
10
847
0
0
3
0
2
Castro
36
5
380
0
0
0
0
62
Fernandes Rodrigo
23
6
268
0
1
1
0
86
Mora Rodrigo
17
5
450
1
0
1
0
68
Oliveira Andre
19
5
241
0
0
0
0
90
Pinto Martins Gil
18
7
265
0
0
1
0
92
Teixeira Joao
18
3
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Abraham Marcus
24
7
444
2
0
1
1
47
Alarcon Angel
20
5
329
3
0
0
0
59
Andrade Tiago
19
10
435
0
1
2
0
82
Balde Alfa
19
1
14
0
0
0
0
95
Cande Anha
17
9
633
0
1
0
0
78
Meireles Jorge
20
5
194
0
0
1
0
77
Monteiro Rui
21
9
310
1
1
1
0
89
Mota Luis
21
4
137
1
0
0
0
49
Sousa Goncalo
18
10
533
0
1
1
0
19
Wendell
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brandao Joao
42
Quảng cáo