Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Rustavi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Rustavi
Sân vận động:
Poladi Stadium
(Rustavi)
Sức chứa:
4 657
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Begashvili Giorgi
33
16
1440
0
0
3
0
1
Jojua Luke
20
3
270
0
0
0
0
25
Kardava Soso
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chumburidze Nika
21
13
1044
0
0
4
0
20
Dobranskyi Dmytro
21
2
135
0
0
0
0
14
Jalaghonia Giorgi
26
16
1116
1
2
3
0
27
Kapanadze Mamuka
20
14
1068
0
0
3
0
3
Kasradze Lasha
35
16
1375
0
0
4
0
23
Kilasonia Varlam
31
23
2070
3
0
6
0
4
Samadashvili Giorgi
22
11
779
0
1
2
0
2
Talakhadze Giorgi
23
6
408
0
0
1
0
13
Tvildiani Archil
31
6
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gegetchkori Giorgi
22
6
164
0
0
1
0
21
Gujabidze Avtandil
27
5
207
1
1
1
0
26
Jibril Billy
20
22
1205
6
0
3
0
8
Kemoklidze Luka
21
19
630
2
0
1
0
15
Kochladze Lasha
29
24
1466
0
0
3
0
7
Manjgaladze Davit
23
13
752
1
0
0
0
22
Nakano Yuta
25
23
1885
4
10
6
0
19
Nuhu Baba
19
4
96
0
0
0
0
6
Sichinava Zaur
21
24
1892
1
2
3
0
28
Toroshelidze Nika
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabedava Georgij
34
20
1297
8
2
5
1
10
Gotsadze Bachuki
25
21
899
2
2
1
0
24
Kessi James
20
16
449
0
0
2
0
17
Kometiani Mate
23
23
1712
8
3
3
0
29
Sila Mohamed
21
18
626
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilasonia Varlam
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Begashvili Giorgi
33
16
1440
0
0
3
0
1
Jojua Luke
20
3
270
0
0
0
0
25
Kardava Soso
26
5
450
0
0
1
0
25
Karimihachesu Mehdi
26
0
0
0
0
0
0
36
Ramishvili Nikoloz
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chumburidze Nika
21
13
1044
0
0
4
0
20
Dobranskyi Dmytro
21
2
135
0
0
0
0
14
Jalaghonia Giorgi
26
16
1116
1
2
3
0
27
Kapanadze Mamuka
20
14
1068
0
0
3
0
3
Kasradze Lasha
35
16
1375
0
0
4
0
23
Kilasonia Varlam
31
23
2070
3
0
6
0
4
Samadashvili Giorgi
22
11
779
0
1
2
0
2
Talakhadze Giorgi
23
6
408
0
0
1
0
13
Tvildiani Archil
31
6
256
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gegetchkori Giorgi
22
6
164
0
0
1
0
21
Gujabidze Avtandil
27
5
207
1
1
1
0
26
Jibril Billy
20
22
1205
6
0
3
0
20
Jikia Nikoloz
19
0
0
0
0
0
0
8
Kemoklidze Luka
21
19
630
2
0
1
0
15
Kochladze Lasha
29
24
1466
0
0
3
0
7
Manjgaladze Davit
23
13
752
1
0
0
0
22
Nakano Yuta
25
23
1885
4
10
6
0
19
Nuhu Baba
19
4
96
0
0
0
0
6
Sichinava Zaur
21
24
1892
1
2
3
0
28
Toroshelidze Nika
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabedava Georgij
34
20
1297
8
2
5
1
10
Gotsadze Bachuki
25
21
899
2
2
1
0
24
Kessi James
20
16
449
0
0
2
0
17
Kometiani Mate
23
23
1712
8
3
3
0
29
Sila Mohamed
21
18
626
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilasonia Varlam
57
Quảng cáo