Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stockholm Internazionale, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Stockholm Internazionale
Sân vận động:
Kristinebergs IP
(Stockholm)
Sức chứa:
930
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
18
21
1890
0
0
0
0
35
Nyberg Gustav
26
10
720
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
20
25
1087
2
0
1
1
23
Degerlund Marcus
26
21
443
1
0
0
0
5
Fallman David
34
27
2328
1
0
2
0
10
Rashidi Dida
32
22
746
3
0
0
0
3
Stigedahl Jens
28
26
2073
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alemayehu Mulugeta Isak
18
4
38
0
0
0
0
14
Backstrom Jakob
20
9
134
0
0
1
0
8
Dobrijevic Luka
26
28
2511
4
0
4
0
22
Granstrom Gideon
19
17
728
4
0
4
0
21
Jan William
26
28
2349
7
0
5
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
27
24
2026
0
0
5
1
7
Lundgren P.
23
27
1588
6
0
1
0
20
Mattsson Linus
21
18
1574
8
0
4
0
12
Postel Federico
21
5
19
0
0
0
0
13
Zlotnik David
29
27
2397
9
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cosic Marijan
28
6
277
2
0
0
0
19
Dahlstrom Viliam
27
13
773
5
0
2
0
28
Hellblom Anders
21
28
2388
1
0
2
0
9
Streete Cameron
25
27
2046
14
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Simon
18
21
1890
0
0
0
0
35
Nyberg Gustav
26
10
720
0
0
3
0
30
Rose Simon
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allback Rasmus
20
25
1087
2
0
1
1
23
Degerlund Marcus
26
21
443
1
0
0
0
5
Fallman David
34
27
2328
1
0
2
0
10
Rashidi Dida
32
22
746
3
0
0
0
3
Stigedahl Jens
28
26
2073
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alemayehu Mulugeta Isak
18
4
38
0
0
0
0
14
Backstrom Jakob
20
9
134
0
0
1
0
8
Dobrijevic Luka
26
28
2511
4
0
4
0
22
Granstrom Gideon
19
17
728
4
0
4
0
21
Jan William
26
28
2349
7
0
5
0
6
Loyola-Nyden Sebastian
27
24
2026
0
0
5
1
7
Lundgren P.
23
27
1588
6
0
1
0
20
Mattsson Linus
21
18
1574
8
0
4
0
12
Postel Federico
21
5
19
0
0
0
0
29
Saavedra Diego
?
0
0
0
0
0
0
13
Zlotnik David
29
27
2397
9
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cosic Marijan
28
6
277
2
0
0
0
19
Dahlstrom Viliam
27
13
773
5
0
2
0
28
Hellblom Anders
21
28
2388
1
0
2
0
15
Salazar Nicolas Aibueku
21
0
0
0
0
0
0
9
Streete Cameron
25
27
2046
14
0
0
0
Quảng cáo