Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng U Craiova 1948, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
U Craiova 1948
Sân vận động:
Stadionul Ion Oblemenco
(Craiova)
Sức chứa:
30 983
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sandu Codrut
18
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Razvan
19
2
156
0
0
2
1
55
Camara Aboubacar
23
5
450
0
0
1
0
7
Dragu Andrei
25
9
444
0
0
1
0
5
Kvakic Amar
22
2
57
0
0
1
0
3
Lekiatas Rokas
25
9
715
0
0
0
0
26
Lumbu Nestorly
26
11
944
1
0
1
0
2
Negru Radu
25
11
869
0
0
2
0
77
Oltean Tudor
21
2
45
0
0
2
1
72
Padula Andrea
28
12
1077
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abbey Moses
22
10
697
0
0
3
0
4
Achim Vlad
35
8
398
0
0
0
0
18
Albu Catalin
20
3
163
0
0
1
0
15
Blidar Alexandru
21
3
52
0
0
0
0
6
Bounaas Idris
21
4
346
1
0
0
0
88
Ciubotaru Traian
19
5
255
0
0
0
0
22
Ghindovean Darius
23
9
225
0
0
2
0
23
Pop Vlad
24
12
842
1
0
1
0
90
Radut Mihai
34
7
237
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Claudiu
30
10
576
1
0
2
0
11
Ibrahim Jibril
21
9
561
2
0
4
0
27
Ilie Mario
17
8
231
0
0
0
0
91
Meijer Stijn
24
4
112
0
0
0
0
19
Moraru Matei
19
4
261
0
0
0
0
99
Ndione Marokhy
25
1
24
0
0
0
0
17
Raicea Alexandru Nicusor
27
3
67
0
0
0
0
51
Sidibe Sekou
23
7
546
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gurau Ion Cristian
25
0
0
0
0
0
0
1
Mogosanu Sorin
31
0
0
0
0
0
0
21
Sandu Codrut
18
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Razvan
19
2
156
0
0
2
1
55
Camara Aboubacar
23
5
450
0
0
1
0
77
Diagne Modou
30
0
0
0
0
0
0
7
Dragu Andrei
25
9
444
0
0
1
0
2
Ghazoini Emin
23
0
0
0
0
0
0
5
Kvakic Amar
22
2
57
0
0
1
0
3
Lekiatas Rokas
25
9
715
0
0
0
0
26
Lumbu Nestorly
26
11
944
1
0
1
0
2
Negru Radu
25
11
869
0
0
2
0
77
Oltean Tudor
21
2
45
0
0
2
1
72
Padula Andrea
28
12
1077
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abbey Moses
22
10
697
0
0
3
0
4
Achim Vlad
35
8
398
0
0
0
0
18
Albu Catalin
20
3
163
0
0
1
0
15
Blidar Alexandru
21
3
52
0
0
0
0
6
Bounaas Idris
21
4
346
1
0
0
0
88
Ciubotaru Traian
19
5
255
0
0
0
0
22
Ghindovean Darius
23
9
225
0
0
2
0
23
Pop Vlad
24
12
842
1
0
1
0
90
Radut Mihai
34
7
237
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balan Claudiu
30
10
576
1
0
2
0
11
Ibrahim Jibril
21
9
561
2
0
4
0
27
Ilie Mario
17
8
231
0
0
0
0
91
Meijer Stijn
24
4
112
0
0
0
0
19
Moraru Matei
19
4
261
0
0
0
0
99
Ndione Marokhy
25
1
24
0
0
0
0
17
Raicea Alexandru Nicusor
27
3
67
0
0
0
0
51
Sidibe Sekou
23
7
546
2
0
1
0
Quảng cáo