Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viktoria Koln, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Viktoria Koln
Sân vận động:
Sportpark Hohenberg
(Cologne)
Sức chứa:
8 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
25
4
360
0
1
1
0
24
Rauhut Kevin
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
27
5
414
0
0
2
0
15
Greger Christoph
27
5
417
0
0
1
0
7
Handle Simon
31
4
130
0
0
0
0
28
Koronkiewicz Patrick
33
1
10
0
0
0
0
5
Lopes Cabral Sidny
22
5
430
0
2
3
0
37
May Niklas
22
5
405
0
2
0
0
3
Schulz Kwabe
25
5
110
0
0
0
0
33
Sticker Johan
20
3
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Mala Said
18
5
351
2
0
3
0
16
Engelhardt Florian
21
5
433
0
0
0
0
6
Henning Bryan
29
5
359
1
0
0
0
14
Lofolomo Enrique
24
4
332
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
El Mala Malek
19
4
47
0
0
0
0
30
Guler Serhat
27
5
160
3
0
1
0
9
Lobinger Lex-Tyger
25
5
433
3
0
1
0
4
Pytlik Kevin
26
2
53
0
0
0
0
10
Vrenezi Albion
30
4
303
0
0
0
0
13
de Meester Luca
20
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dudu
25
4
360
0
1
1
0
36
Hill Oskar
18
0
0
0
0
0
0
24
Rauhut Kevin
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dietz Lars
27
5
414
0
0
2
0
23
Fritz Moritz
31
0
0
0
0
0
0
15
Greger Christoph
27
5
417
0
0
1
0
7
Handle Simon
31
4
130
0
0
0
0
28
Koronkiewicz Patrick
33
1
10
0
0
0
0
5
Lopes Cabral Sidny
22
5
430
0
2
3
0
37
May Niklas
22
5
405
0
2
0
0
3
Schulz Kwabe
25
5
110
0
0
0
0
33
Sticker Johan
20
3
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Mala Said
18
5
351
2
0
3
0
16
Engelhardt Florian
21
5
433
0
0
0
0
6
Henning Bryan
29
5
359
1
0
0
0
29
Idel Thomas
24
0
0
0
0
0
0
14
Lofolomo Enrique
24
4
332
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
El Mala Malek
19
4
47
0
0
0
0
30
Guler Serhat
27
5
160
3
0
1
0
35
Keita Zoumana
18
0
0
0
0
0
0
9
Lobinger Lex-Tyger
25
5
433
3
0
1
0
4
Pytlik Kevin
26
2
53
0
0
0
0
21
Velasco Robin
22
0
0
0
0
0
0
10
Vrenezi Albion
30
4
303
0
0
0
0
13
de Meester Luca
20
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janssen Olaf
57
Quảng cáo