Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Volendam, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
FC Volendam
Sân vận động:
Kras Stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lauwers Barry
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
32
5
450
0
0
1
0
2
Beukers Daniel
20
3
129
0
0
3
1
25
Blondeau Luca
?
2
2
0
0
0
0
23
Curiel Gladwin
22
4
248
0
0
1
0
32
Leliendal Yannick
22
5
424
0
1
0
1
4
Mbuyamba Xavier
22
4
341
0
1
0
1
12
Payne Deron
21
3
249
0
0
0
0
14
Steur Daan
22
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jacobs Jamie
26
2
180
0
1
0
0
19
Mau-Asam Myron
20
3
85
0
1
0
0
34
Nazih Imran
18
3
8
0
0
0
0
6
Plat Alex
26
6
496
1
1
0
0
36
de Haan Milan
20
6
478
1
0
1
0
46
van der Horst Mika
19
3
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Demircioglu Caner
22
1
1
0
0
0
0
27
Hoeve Quincy
21
6
108
0
0
0
0
21
Muhren Robert
35
6
487
3
0
0
0
11
Oehlers Aurelio
20
4
235
2
0
1
0
7
Ould-Chikh Bilal
27
6
469
1
2
0
0
9
Veerman Henk
33
6
518
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruys Rick
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lauwers Barry
24
6
540
0
0
0
0
16
Ngom Khadim
19
0
0
0
0
0
0
20
van Oevelen Kayne
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
32
5
450
0
0
1
0
2
Beukers Daniel
20
3
129
0
0
3
1
53
Bijnoe Nash
19
0
0
0
0
0
0
25
Blondeau Luca
?
2
2
0
0
0
0
23
Curiel Gladwin
22
4
248
0
0
1
0
32
Leliendal Yannick
22
5
424
0
1
0
1
4
Mbuyamba Xavier
22
4
341
0
1
0
1
12
Payne Deron
21
3
249
0
0
0
0
14
Steur Daan
22
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jacobs Jamie
26
2
180
0
1
0
0
11
Kuwas Brandley
32
0
0
0
0
0
0
19
Mau-Asam Myron
20
3
85
0
1
0
0
34
Nazih Imran
18
3
8
0
0
0
0
6
Plat Alex
26
6
496
1
1
0
0
36
de Haan Milan
20
6
478
1
0
1
0
46
van der Horst Mika
19
3
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blommestijn Koen
24
0
0
0
0
0
0
77
Demircioglu Caner
22
1
1
0
0
0
0
27
Hoeve Quincy
21
6
108
0
0
0
0
21
Muhren Robert
35
6
487
3
0
0
0
11
Oehlers Aurelio
20
4
235
2
0
1
0
7
Ould-Chikh Bilal
27
6
469
1
2
0
0
9
Veerman Henk
33
6
518
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruys Rick
39
Quảng cáo