Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FCSB, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
FCSB
Sân vận động:
Arena Nationala
(Bucharest)
Sức chứa:
55 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Super Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
24
7
630
0
0
0
0
99
Vlad Andrei Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
3
225
0
0
0
0
5
Dawa Joyskim
28
7
630
1
0
3
0
12
Kiki David
30
1
90
0
0
0
0
30
Ngezana Siyabonga
26
5
406
1
0
0
0
28
Pantea Alexandru
21
4
196
0
0
1
0
3
Pantiru Ionut
28
5
435
0
0
0
0
17
Popescu Mihai
31
1
90
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
3
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
8
374
0
0
3
0
24
Baeten William
27
4
165
0
0
1
0
25
Baluta Alexandru
31
8
427
2
0
0
0
2
Cretu Valentin
35
6
238
0
0
1
0
18
Edjouma Malcom
27
6
310
0
0
1
0
16
Lixandru Mihai
23
6
343
1
0
0
0
29
Musi Alexandru
20
4
320
1
0
1
0
10
Popescu Octavian
21
4
181
0
0
1
0
8
Sut Adrian
25
5
375
0
2
2
0
7
Tanase Florin
29
3
193
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Luis Phelipe
23
3
107
0
0
0
0
11
Miculescu David
23
8
311
0
0
0
0
27
Olaru Darius
26
5
343
3
0
0
1
19
Popa Daniel
29
8
463
0
1
0
0
15
Stefanescu Marius
26
7
389
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Vlad Andrei Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
1
74
0
0
0
0
5
Dawa Joyskim
28
1
90
0
0
1
0
30
Ngezana Siyabonga
26
1
17
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
1
90
0
0
0
0
25
Baluta Alexandru
31
1
62
0
0
0
0
18
Edjouma Malcom
27
1
45
0
0
0
0
16
Lixandru Mihai
23
1
46
0
0
0
0
29
Musi Alexandru
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Luis Phelipe
23
1
29
1
0
0
0
11
Miculescu David
23
1
46
1
0
0
0
19
Popa Daniel
29
1
45
0
1
0
0
15
Stefanescu Marius
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
24
5
450
0
0
2
0
99
Vlad Andrei Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
1
90
0
0
0
0
5
Dawa Joyskim
28
5
405
2
0
3
0
12
Kiki David
30
2
136
0
0
1
0
30
Ngezana Siyabonga
26
5
406
0
0
1
0
3
Pantiru Ionut
28
1
45
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
6
242
0
0
0
0
24
Baeten William
27
4
113
1
0
0
0
25
Baluta Alexandru
31
6
372
1
0
2
0
2
Cretu Valentin
35
6
496
0
0
3
0
18
Edjouma Malcom
27
5
210
3
2
1
0
16
Lixandru Mihai
23
5
327
0
0
2
0
29
Musi Alexandru
20
2
51
0
0
1
0
8
Sut Adrian
25
6
367
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Luis Phelipe
23
4
195
0
0
2
0
11
Miculescu David
23
6
422
3
0
0
0
27
Olaru Darius
26
6
411
4
4
1
0
19
Popa Daniel
29
5
243
2
2
1
0
15
Stefanescu Marius
26
5
267
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tarnovanu Stefan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
1
19
0
0
0
0
5
Dawa Joyskim
28
1
90
0
0
1
0
30
Ngezana Siyabonga
26
2
180
0
0
1
0
33
Radunovic Risto
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
2
71
0
0
0
0
24
Baeten William
27
1
14
0
0
0
0
25
Baluta Alexandru
31
2
92
0
0
0
0
2
Cretu Valentin
35
2
180
0
1
0
0
18
Edjouma Malcom
27
2
111
0
0
0
0
16
Lixandru Mihai
23
2
96
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
2
59
0
0
0
0
8
Sut Adrian
25
2
157
0
0
0
0
7
Tanase Florin
29
2
122
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Miculescu David
23
2
167
1
0
1
0
27
Olaru Darius
26
2
169
1
0
1
0
19
Popa Daniel
29
2
91
0
0
1
0
15
Stefanescu Marius
26
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Radulescu Marc
17
0
0
0
0
0
0
32
Tarnovanu Stefan
24
14
1260
0
0
2
0
1
Udrea Mihai
23
0
0
0
0
0
0
99
Vlad Andrei Daniel
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chiriches Vlad
34
6
408
0
0
0
0
5
Dawa Joyskim
28
14
1215
3
0
8
0
12
Kiki David
30
3
226
0
0
1
0
30
Ngezana Siyabonga
26
13
1009
1
0
2
0
24
Padurariu Ricardo
17
0
0
0
0
0
0
28
Pantea Alexandru
21
4
196
0
0
1
0
3
Pantiru Ionut
28
6
480
0
0
0
0
17
Popescu Mihai
31
1
90
0
0
0
0
33
Radunovic Risto
32
10
826
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alhassan Baba
24
17
777
0
0
3
0
24
Baeten William
27
9
292
1
0
1
0
25
Baluta Alexandru
31
17
953
3
0
2
0
2
Cretu Valentin
35
14
914
0
1
4
0
18
Edjouma Malcom
27
14
676
3
2
2
0
26
Laszlo Matyas
17
0
0
0
0
0
0
16
Lixandru Mihai
23
14
812
1
0
2
0
29
Musi Alexandru
20
7
416
1
0
2
0
10
Popescu Octavian
21
6
240
0
0
1
0
8
Sut Adrian
25
13
899
0
2
2
0
7
Tanase Florin
29
5
315
0
0
3
0
22
Toma Mihai
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birligea Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Corniciuc Daniel
20
0
0
0
0
0
0
70
Luis Phelipe
23
8
331
1
0
2
0
11
Miculescu David
23
17
946
5
0
1
0
27
Olaru Darius
26
13
923
8
4
2
1
19
Popa Daniel
29
16
842
2
4
2
0
15
Stefanescu Marius
26
14
758
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Charalambous Elias
43
Quảng cáo