Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fehervar FC, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Fehervar FC
Sân vận động:
Sostoi Stadion
(Székesfehérvár)
Sức chứa:
14 201
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Dala Martin
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Huszti Andras
23
4
252
0
0
0
1
3
Larsen Kasper
31
3
130
0
0
0
0
16
Mario Lucas
20
3
28
0
0
0
0
8
Melnyk Bogdan
27
6
343
0
1
0
0
7
Milicevic Ivan
26
4
301
0
1
0
0
31
Serafimov Nikola
25
6
540
1
0
2
0
4
Spandler Csaba
28
6
538
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Babos Bence
20
2
41
1
0
0
0
27
Bedi Bence
27
6
395
0
0
0
0
14
Csongvai Aron
23
6
540
0
0
1
0
77
Katona Matyas
24
6
359
1
0
1
0
15
Kovacs Matyas
21
5
252
0
0
0
0
30
Ominger Gergo
21
1
3
0
0
0
0
99
Peto Milan
19
5
304
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gradisar Nejc
22
6
477
2
1
2
0
70
Holender Filip
30
2
111
0
0
0
0
19
Kovacs Patrick
17
3
90
2
0
0
0
11
Stefanelli Nicolas Marcelo
29
4
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peto Tamas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Dala Martin
20
1
90
0
0
0
0
34
Fodor-Papp Tamas
17
0
0
0
0
0
0
1
Nagy Gergely
30
0
0
0
0
0
0
75
Veszelinov Daniel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Huszti Andras
23
4
252
0
0
0
1
33
Lakatos Kristof
16
0
0
0
0
0
0
3
Larsen Kasper
31
3
130
0
0
0
0
16
Mario Lucas
20
3
28
0
0
0
0
8
Melnyk Bogdan
27
6
343
0
1
0
0
7
Milicevic Ivan
26
4
301
0
1
0
0
31
Serafimov Nikola
25
6
540
1
0
2
0
4
Spandler Csaba
28
6
538
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Babos Bence
20
2
41
1
0
0
0
27
Bedi Bence
27
6
395
0
0
0
0
14
Csongvai Aron
23
6
540
0
0
1
0
13
Kalmar Zsolt
29
0
0
0
0
0
0
77
Katona Matyas
24
6
359
1
0
1
0
18
Kovacs Bence
20
0
0
0
0
0
0
15
Kovacs Matyas
21
5
252
0
0
0
0
30
Ominger Gergo
21
1
3
0
0
0
0
99
Peto Milan
19
5
304
0
0
1
0
27
Szabo Balint
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gradisar Nejc
22
6
477
2
1
2
0
70
Holender Filip
30
2
111
0
0
0
0
10
Kastrati Lirim
25
0
0
0
0
0
0
31
Kivinda Daniel
20
0
0
0
0
0
0
19
Kovacs Patrick
17
3
90
2
0
0
0
11
Stefanelli Nicolas Marcelo
29
4
180
0
1
0
0
71
Toth Tamas
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peto Tamas
50
Quảng cáo