Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fenix, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Fenix
Sân vận động:
Parque Capurro
(Montevideo)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
De Los Santos Agustin
25
3
270
0
0
0
0
1
Gonzalez Ojeda Pedro Manuel
25
14
1260
0
0
2
0
25
Marquez Emiliano
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfaro Agustin
25
4
202
0
0
2
0
24
Alvez Juan
41
20
1784
0
0
3
0
23
Argacha Gonzalez Adrian
37
5
363
0
0
0
0
44
Carlos Emanuel
25
3
40
0
0
0
0
15
Chopitea Ricardo
25
21
1868
2
0
2
0
22
Da Silveira Agustin
23
0
0
0
0
2
0
31
Dudu
21
19
1170
4
0
3
0
20
Franca Santiago
21
11
462
1
0
0
0
13
Pereira Guillermo
22
19
1620
0
0
3
0
4
Perg Maximiliano
33
22
1839
0
0
3
0
28
Rodriguez Facundo
31
15
1112
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breno Caetano
27
8
458
0
0
1
0
30
Cabrera Matias
22
1
12
0
0
1
0
7
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
19
1323
1
0
3
0
16
Guisolfo Braulio
22
20
1461
0
0
3
0
5
Schetino Andres
30
17
1025
0
0
9
1
6
Scotto Santiago
27
3
44
0
0
0
0
21
Viera Moreira Santiago Nicolas
26
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cachi Mauro
26
18
1342
2
0
2
0
17
Cortelezzi Sergio
30
3
248
0
0
0
0
9
Da Silva Sebastian
22
18
606
1
0
3
0
40
De Leon Facundo
20
18
857
0
0
3
0
11
Estoyanoff Fabian
41
7
76
1
0
0
0
32
Hernandez Rodrigo
19
3
20
0
0
0
0
19
Juambeltz Maximiliano
22
18
1063
3
0
3
0
18
Perez Axel
22
4
90
0
0
1
0
26
de Marco Sebastian
22
11
364
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rocco Leonel
58
Vigneri Nicolas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
De Los Santos Agustin
25
3
270
0
0
0
0
1
Gonzalez Ojeda Pedro Manuel
25
14
1260
0
0
2
0
25
Marquez Emiliano
22
8
720
0
0
0
0
1
Soria Aaron
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfaro Agustin
25
4
202
0
0
2
0
24
Alvez Juan
41
20
1784
0
0
3
0
23
Argacha Gonzalez Adrian
37
5
363
0
0
0
0
54
Cabrera Ivan
20
0
0
0
0
0
0
44
Carlos Emanuel
25
3
40
0
0
0
0
15
Chopitea Ricardo
25
21
1868
2
0
2
0
22
Da Silveira Agustin
23
0
0
0
0
2
0
31
Dudu
21
19
1170
4
0
3
0
20
Franca Santiago
21
11
462
1
0
0
0
13
Pereira Guillermo
22
19
1620
0
0
3
0
4
Perg Maximiliano
33
22
1839
0
0
3
0
28
Rodriguez Facundo
31
15
1112
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breno Caetano
27
8
458
0
0
1
0
30
Cabrera Matias
22
1
12
0
0
1
0
7
Fernandez Queirolo Wiston Daniel
26
19
1323
1
0
3
0
16
Guisolfo Braulio
22
20
1461
0
0
3
0
5
Schetino Andres
30
17
1025
0
0
9
1
6
Scotto Santiago
27
3
44
0
0
0
0
10
Vicente Pereyra Diego Sebastian
26
0
0
0
0
0
0
21
Viera Moreira Santiago Nicolas
26
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cachi Mauro
26
18
1342
2
0
2
0
17
Cortelezzi Sergio
30
3
248
0
0
0
0
9
Da Silva Sebastian
22
18
606
1
0
3
0
40
De Leon Facundo
20
18
857
0
0
3
0
11
Estoyanoff Fabian
41
7
76
1
0
0
0
32
Hernandez Rodrigo
19
3
20
0
0
0
0
19
Juambeltz Maximiliano
22
18
1063
3
0
3
0
18
Perez Axel
22
4
90
0
0
1
0
26
de Marco Sebastian
22
11
364
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rocco Leonel
58
Vigneri Nicolas
41
Quảng cáo