Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FeralpiSalo, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
FeralpiSalo
Sân vận động:
Stadio Lino Turina
(Salo)
Sức chứa:
2 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinaldi Filippo
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Cabianca Eddy
21
4
352
0
0
0
0
16
Luciani Alessio
34
4
360
0
0
2
0
5
Pasini Nicola
33
4
360
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
27
2
123
0
0
1
0
63
Verzeletti Mauro
21
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balestrero Davide
28
4
360
0
0
0
0
75
Brambilla Alessio
23
2
17
0
0
0
0
21
Cavuoti Nicolo
21
3
48
0
0
0
0
11
Giudici Luca
32
3
238
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
4
360
0
0
1
0
99
Pietrelli Alessandro
21
4
209
0
0
0
0
77
Vesentini Filippo
21
4
155
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
24
4
309
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Molfetta Davide
28
2
159
0
0
0
0
7
Dubickas Edgaras
26
3
204
1
0
0
0
45
Maistrello Tommy
31
2
52
0
0
0
0
9
Pellegrini Jacopo
24
4
291
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Liverani Luca
35
0
0
0
0
0
0
12
Lovato Enrico
18
0
0
0
0
0
0
1
Rinaldi Filippo
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Boci Brayan
21
0
0
0
0
0
0
35
Cabianca Eddy
21
4
352
0
0
0
0
16
Luciani Alessio
34
4
360
0
0
2
0
4
Pacurar Marcus
19
0
0
0
0
0
0
5
Pasini Nicola
33
4
360
0
0
0
0
19
Pilati Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
3
Rizzo Alberto
27
2
123
0
0
1
0
85
Sina Samuele
17
0
0
0
0
0
0
63
Verzeletti Mauro
21
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balestrero Davide
28
4
360
0
0
0
0
75
Brambilla Alessio
23
2
17
0
0
0
0
21
Cavuoti Nicolo
21
3
48
0
0
0
0
11
Giudici Luca
32
3
238
0
0
0
0
27
Hergheligiu Denis
24
4
360
0
0
1
0
38
Kashari Klaus
17
0
0
0
0
0
0
2
Motti Federico
20
0
0
0
0
0
0
4
Musatti Mattia
20
0
0
0
0
0
0
99
Pietrelli Alessandro
21
4
209
0
0
0
0
Pietrelli Riccardo
21
0
0
0
0
0
0
77
Vesentini Filippo
21
4
155
0
0
0
0
20
Zennaro Mattia
24
4
309
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Di Molfetta Davide
28
2
159
0
0
0
0
7
Dubickas Edgaras
26
3
204
1
0
0
0
45
Maistrello Tommy
31
2
52
0
0
0
0
9
Pellegrini Jacopo
24
4
291
0
0
0
0
30
Tahiri Amin
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo