Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ferencvaros, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Ferencvaros
Sân vận động:
Groupama Arena
(Budapest)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
2
102
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
3
243
0
0
0
0
17
Civic Eldar
28
3
168
0
0
0
0
3
Gartenmann Stefan
27
1
90
1
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
3
211
0
0
0
0
34
Raul Gustavo
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
3
174
0
0
0
1
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
4
242
2
0
0
0
10
Kady
28
4
191
0
1
0
0
80
Maiga Habib
28
4
226
0
1
0
0
25
Makreckis Cebrails
24
4
287
0
0
0
0
70
Pappoe Isaac
20
3
33
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
3
183
0
0
0
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
4
284
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
2
151
0
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
3
59
1
0
0
0
18
Owusu
27
1
73
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
1
90
0
0
0
0
20
Traore Adama
29
4
209
1
0
0
0
19
Varga Barnabas
29
2
152
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Botka Endre
30
2
60
0
0
1
0
27
Cisse Ibrahim
28
4
335
1
0
1
0
17
Civic Eldar
28
1
15
0
0
0
0
4
Knoester Mats
25
2
45
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
4
316
0
1
1
0
34
Raul Gustavo
25
4
317
0
0
1
1
77
Toth Alex
18
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
3
154
0
1
1
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
2
126
0
0
0
0
10
Kady
28
3
60
0
0
1
0
80
Maiga Habib
28
3
195
0
0
0
0
25
Makreckis Cebrails
24
4
339
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
4
360
1
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
4
344
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
2
27
0
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
2
161
0
0
0
0
18
Owusu
27
1
15
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
4
237
0
1
0
0
20
Traore Adama
29
4
342
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cisse Ibrahim
28
2
196
0
0
0
0
17
Civic Eldar
28
2
67
0
0
0
0
4
Knoester Mats
25
2
210
0
0
1
0
99
Ramirez Cristian
30
2
145
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
2
180
0
0
0
0
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
2
135
0
0
1
0
10
Kady
28
2
60
0
0
0
0
80
Maiga Habib
28
2
77
0
0
1
0
25
Makreckis Cebrails
24
2
210
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
2
210
0
0
0
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
2
157
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
1
15
0
0
0
0
93
Misidjan Virgil
31
2
77
0
0
2
0
8
Pesic Aleksandar
32
2
116
0
0
0
0
20
Traore Adama
29
2
160
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
29
2
96
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dibusz Denes
33
10
930
0
0
1
0
63
Radnoti Daniel
17
0
0
0
0
0
0
29
Szecsi Gergo
35
0
0
0
0
0
0
1
Varga Adam
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aaneba Ismael
25
0
0
0
0
0
0
21
Botka Endre
30
4
162
0
0
2
0
27
Cisse Ibrahim
28
9
774
1
0
1
0
17
Civic Eldar
28
6
250
0
0
0
0
3
Gartenmann Stefan
27
1
90
1
0
0
0
5
Kajan Norbert
20
0
0
0
0
0
0
4
Knoester Mats
25
4
255
0
0
1
0
23
Paszka Lorand
28
0
0
0
0
0
0
99
Ramirez Cristian
30
9
672
0
1
1
0
34
Raul Gustavo
25
8
677
0
0
1
1
12
Szalai Gabor
24
0
0
0
0
0
0
77
Toth Alex
18
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abu Fani Mohammed
26
8
508
0
1
1
1
7
Ben Romdhane Mohamed Ali
25
8
503
2
0
1
0
13
Esiti Anderson
30
0
0
0
0
0
0
10
Kady
28
9
311
0
1
1
0
80
Maiga Habib
28
9
498
0
1
1
0
25
Makreckis Cebrails
24
10
836
0
0
0
0
70
Pappoe Isaac
20
3
33
0
0
0
0
88
Rommens Philippe
27
9
753
1
0
1
0
16
Zachariassen Kristoffer
30
10
785
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gruber Zsombor
20
5
193
0
0
0
0
24
Kehinde Tosin
26
5
220
1
0
0
0
93
Misidjan Virgil
31
2
77
0
0
2
0
18
Owusu
27
2
88
0
0
0
0
8
Pesic Aleksandar
32
7
443
0
1
0
0
11
Saldanha
25
0
0
0
0
0
0
20
Traore Adama
29
10
711
4
0
0
0
19
Varga Barnabas
29
4
248
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Pascal
51
Quảng cáo