Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pacos Ferreira, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Pacos Ferreira
Sân vận động:
Estádio da Mata Real
(Paços de Ferreira)
Sức chứa:
9 076
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Marafona
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
23
4
293
0
0
0
0
5
Antunes Vitorino
37
5
450
1
0
1
0
4
Cardoso Goncalo
23
3
181
0
0
0
0
3
Diegao
21
2
91
0
0
0
0
23
Ferigra Erick
25
5
450
0
0
0
0
2
Icaro
35
3
258
0
0
1
0
18
Pedro Rui
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Balde Mutaru
17
1
1
0
0
0
0
17
Gomes Marcos Paulo Gelmini
36
5
315
0
0
1
0
6
Joao Caiado
25
5
393
1
3
1
0
7
Nogueira Goncalo
20
5
389
1
0
1
0
51
Pata Emerson
20
2
67
0
0
0
0
11
Pavlic Ivan
22
5
106
0
0
0
0
8
Welton
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bazie Joffrey
20
1
17
0
0
0
0
30
Costinha
23
5
378
0
1
2
0
19
Fonte Rui
34
5
444
2
0
1
0
90
Lumungo Ronaldo
23
5
366
0
0
0
0
55
Renteria Maelo
20
3
49
0
0
0
0
9
Ze Uilton
32
5
227
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Ricardo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barcola Malcolm
25
0
0
0
0
0
0
12
Jeimes
23
0
0
0
0
0
0
28
Marafona
37
5
450
0
0
0
0
24
Oliveira Jose
22
0
0
0
0
0
0
24
Pedro Ze
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anilson
23
4
293
0
0
0
0
5
Antunes Vitorino
37
5
450
1
0
1
0
4
Cardoso Goncalo
23
3
181
0
0
0
0
3
Diegao
21
2
91
0
0
0
0
23
Ferigra Erick
25
5
450
0
0
0
0
28
Ferreira Rui
22
0
0
0
0
0
0
2
Icaro
35
3
258
0
0
1
0
22
Mota
21
0
0
0
0
0
0
18
Pedro Rui
22
1
1
0
0
0
0
31
Vale Joao Paulo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Balde Mutaru
17
1
1
0
0
0
0
17
Gomes Marcos Paulo Gelmini
36
5
315
0
0
1
0
6
Joao Caiado
25
5
393
1
3
1
0
22
Luiz Carlos
39
0
0
0
0
0
0
7
Nogueira Goncalo
20
5
389
1
0
1
0
51
Pata Emerson
20
2
67
0
0
0
0
11
Pavlic Ivan
22
5
106
0
0
0
0
8
Welton
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Afonso Ronaldo
23
0
0
0
0
0
0
27
Bazie Joffrey
20
1
17
0
0
0
0
30
Costinha
23
5
378
0
1
2
0
19
Fonte Rui
34
5
444
2
0
1
0
90
Lumungo Ronaldo
23
5
366
0
0
0
0
55
Renteria Maelo
20
3
49
0
0
0
0
9
Ze Uilton
32
5
227
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Ricardo
42
Quảng cáo