Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Racing Club Ferrol, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Racing Club Ferrol
Sân vận động:
Estadio Municipal da Malata
(Ferrol)
Sức chứa:
10 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ruiz Jesus
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Roberto
32
0
0
0
0
1
0
2
Delmas German Julian Javier
29
3
233
0
0
0
0
18
Martinez Brais
22
5
344
0
0
0
0
21
Moi
30
4
129
0
0
1
0
5
Naldo
36
5
450
0
0
1
0
4
Puric Aleksa
21
5
450
0
0
2
0
22
Redrado Aitor Bunuel
Chấn thương mặt
26
3
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bebe
34
2
168
0
0
0
0
17
Dorrio Josue
30
5
431
0
0
0
0
14
Gelardo Aitor
22
2
41
0
0
0
0
8
Lopez Alex
36
4
56
0
0
0
0
16
Manzanara Fran
28
3
249
0
1
1
0
24
Perea Hernandez Luis
27
4
268
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
31
1
33
0
0
0
0
6
Sanz Alvaro
23
4
213
0
0
0
0
10
Sene Josep
32
5
437
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
27
5
312
0
0
2
0
20
Gimenez Alvaro
33
5
280
0
0
0
0
9
Jauregi Eneko
28
5
175
2
0
0
0
19
Vallejo Manu
27
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parralo Cristobal
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emilio
24
0
0
0
0
0
0
25
Ruiz Jesus
27
5
450
0
0
0
0
13
Yoel
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cabaco Erick
29
0
0
0
0
0
0
15
Castro David
28
0
0
0
0
0
0
3
Correa Roberto
32
0
0
0
0
1
0
2
Delmas German Julian Javier
29
3
233
0
0
0
0
18
Martinez Brais
22
5
344
0
0
0
0
21
Moi
30
4
129
0
0
1
0
5
Naldo
36
5
450
0
0
1
0
4
Puric Aleksa
21
5
450
0
0
2
0
22
Redrado Aitor Bunuel
Chấn thương mặt
26
3
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bebe
34
2
168
0
0
0
0
26
Carballo David
18
0
0
0
0
0
0
17
Dorrio Josue
30
5
431
0
0
0
0
14
Gelardo Aitor
22
2
41
0
0
0
0
8
Lopez Alex
36
4
56
0
0
0
0
16
Manzanara Fran
28
3
249
0
1
1
0
24
Perea Hernandez Luis
27
4
268
0
0
0
0
11
Sanchez Romo Ignacio Agustin
31
1
33
0
0
0
0
6
Sanz Alvaro
23
4
213
0
0
0
0
10
Sene Josep
32
5
437
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Borrego Christian
27
5
312
0
0
2
0
20
Gimenez Alvaro
33
5
280
0
0
0
0
9
Jauregi Eneko
28
5
175
2
0
0
0
19
Vallejo Manu
27
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parralo Cristobal
57
Quảng cáo