Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ferroviaria Nữ, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Ferroviaria Nữ
Sân vận động:
Arena Fonte Luminosa
(Araraquara)
Sức chứa:
20 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Paulista Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luciana
37
18
1620
0
0
0
0
12
Raissa Tayna
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Almeida Fernanda
19
5
84
1
0
1
0
74
Andressa
25
14
598
0
0
2
0
6
Barrinha
36
15
1059
0
0
3
0
14
Camila
23
2
98
0
0
0
0
20
Daiane
38
2
68
0
0
0
0
25
Dutra Fatima
25
6
433
0
0
1
0
91
Fran Bonfanti
33
1
64
0
0
0
0
4
Luana
26
17
1530
1
0
5
0
5
Nicoly
27
13
527
0
0
3
0
18
Rafa Soares
24
17
1409
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amanda
31
5
161
0
0
0
0
19
Ana Luiza
20
1
18
0
0
1
0
15
Cris
22
17
1243
0
0
2
0
8
Duda Santos
28
19
1583
7
0
1
0
94
Kati
30
17
1478
0
0
7
0
10
Micaelly
24
17
1383
6
0
4
0
9
Natalia
19
5
204
0
0
0
0
22
Raquel
24
19
927
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Julia Beatriz
23
6
188
0
0
1
0
13
Katielle
27
3
151
0
0
0
0
30
Lele
36
16
659
3
0
3
0
16
Mylena Carioca
25
17
1300
2
0
1
0
99
Nenem
30
14
764
2
0
1
0
21
Pamela Santos
19
7
124
0
0
0
0
11
Sochor
30
12
538
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luciana
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
25
3
58
1
0
0
0
6
Barrinha
36
3
179
1
0
0
0
14
Camila
23
1
0
1
0
0
0
3
Grazy
19
1
0
1
0
0
0
4
Luana
26
3
136
1
0
0
1
5
Nicoly
27
2
156
0
0
0
0
18
Rafa Soares
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amanda
31
2
2
1
0
0
0
15
Cris
22
1
79
0
0
0
0
7
Darlene
34
3
179
1
0
1
0
8
Duda Santos
28
3
180
1
0
0
0
94
Kati
30
4
180
4
0
1
0
10
Micaelly
24
3
43
2
0
0
1
9
Natalia
19
4
48
3
0
0
0
22
Raquel
24
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Julia Beatriz
23
2
58
0
0
0
0
30
Lele
36
5
3
5
0
0
0
16
Mylena Carioca
25
6
135
5
0
0
0
99
Nenem
30
4
91
2
0
0
0
21
Pamela Santos
19
2
0
2
0
0
0
11
Sochor
30
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luciana
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Andressa
25
2
180
0
0
0
0
6
Barrinha
36
2
57
0
0
1
0
4
Luana
26
2
180
0
0
0
0
5
Nicoly
27
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cris
22
2
56
0
0
0
0
8
Duda Santos
28
2
180
0
0
1
0
94
Kati
30
2
180
0
0
2
0
10
Micaelly
24
2
170
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katielle
27
2
125
0
0
2
0
30
Lele
36
1
4
0
0
0
0
16
Mylena Carioca
25
2
151
0
0
0
0
99
Nenem
30
2
155
0
0
0
0
21
Pamela Santos
19
1
6
0
0
0
0
11
Sochor
30
2
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leilane
19
0
0
0
0
0
0
1
Luciana
37
22
1980
0
0
0
0
12
Raissa Tayna
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Almeida Fernanda
19
5
84
1
0
1
0
74
Andressa
25
19
836
1
0
2
0
6
Barrinha
36
20
1295
1
0
4
0
14
Camila
23
3
98
1
0
0
0
20
Daiane
38
2
68
0
0
0
0
25
Dutra Fatima
25
6
433
0
0
1
0
91
Fran Bonfanti
33
1
64
0
0
0
0
3
Grazy
19
1
0
1
0
0
0
4
Luana
26
22
1846
2
0
5
1
5
Nicoly
27
17
819
0
0
3
0
18
Rafa Soares
24
19
1589
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amanda
31
7
163
1
0
0
0
19
Ana Luiza
20
1
18
0
0
1
0
15
Cris
22
20
1378
0
0
2
0
7
Darlene
34
3
179
1
0
1
0
8
Duda Santos
28
24
1943
8
0
2
0
94
Kati
30
23
1838
4
0
10
0
10
Micaelly
24
22
1596
8
0
5
1
9
Natalia
19
9
252
3
0
0
0
22
Raquel
24
20
939
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Julia Beatriz
23
8
246
0
0
1
0
13
Katielle
27
5
276
0
0
2
0
30
Lele
36
22
666
8
0
3
0
16
Mylena Carioca
25
25
1586
7
0
1
0
99
Nenem
30
20
1010
4
0
1
0
21
Pamela Santos
19
10
130
2
0
0
0
11
Sochor
30
15
591
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lima Jessica
43
Quảng cáo