Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Feyenoord, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Feyenoord
Sân vận động:
De Kuip
(Rotterdam)
Sức chứa:
47 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Johan Cruyff Shield
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bijlow Justin
26
1
90
0
0
0
0
22
Wellenreuther Timon
28
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bueno Hugo
22
7
485
0
3
1
0
15
Gonzalez Facundo
21
2
17
0
0
0
0
33
Hancko David
26
11
990
1
0
2
0
30
Lotomba Jordan
Chấn thương cơ12.11.2024
26
5
423
1
1
0
0
2
Nieuwkoop Bart
28
5
241
0
1
1
0
26
Read Givairo
18
4
246
0
0
0
0
5
Smal Gijs
27
10
410
0
1
0
0
18
Trauner Gernot
32
3
200
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beelen Thomas
23
9
642
0
0
1
0
4
Hwang In-Beom
28
7
630
1
1
2
0
17
Ivanusec Luka
25
6
229
1
0
0
0
8
Maduro Quinten
23
11
882
4
0
4
0
27
Milambo Antoni
Chấn thương đầu gối23.11.2024
19
9
634
2
0
1
0
34
Nadje Chris
23
6
162
0
0
1
0
10
Stengs Calvin
Chấn thương đầu gối
25
2
162
1
2
1
0
24
Zechiel Gjivai
20
3
151
0
1
1
0
6
Zerrouki Ramiz
26
7
365
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carranza Julian
24
7
252
2
1
0
0
29
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
5
338
2
1
0
0
23
Hadj Moussa Anis
22
7
183
0
0
1
0
38
Osman Ibrahim
19
8
478
2
2
2
0
14
Paixao Igor
24
11
906
2
3
0
0
9
Ueda Ayase
Chấn thương cơ
26
9
411
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Wellenreuther Timon
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hancko David
26
1
90
0
0
0
0
2
Nieuwkoop Bart
28
1
69
1
0
1
0
26
Read Givairo
18
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beelen Thomas
23
1
90
0
0
0
0
17
Ivanusec Luka
25
1
14
0
0
0
0
27
Milambo Antoni
Chấn thương đầu gối23.11.2024
19
1
31
1
0
0
0
10
Stengs Calvin
Chấn thương đầu gối
25
1
90
0
0
0
0
24
Zechiel Gjivai
20
1
60
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
1
69
2
1
1
0
14
Paixao Igor
24
1
77
0
0
1
0
9
Ueda Ayase
Chấn thương cơ
26
1
22
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Wellenreuther Timon
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bueno Hugo
22
2
159
0
0
1
0
15
Gonzalez Facundo
21
1
9
0
0
0
0
33
Hancko David
26
3
270
0
1
0
0
30
Lotomba Jordan
Chấn thương cơ12.11.2024
26
3
218
0
0
0
0
20
Mitchell Jeyland
20
1
20
0
0
0
0
5
Smal Gijs
27
2
48
0
0
0
0
18
Trauner Gernot
32
3
181
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beelen Thomas
23
3
212
0
0
0
0
4
Hwang In-Beom
28
3
270
0
0
1
0
17
Ivanusec Luka
25
1
9
0
0
0
0
8
Maduro Quinten
23
3
270
0
2
1
0
27
Milambo Antoni
Chấn thương đầu gối23.11.2024
19
3
246
3
0
0
0
34
Nadje Chris
23
1
17
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carranza Julian
24
2
36
0
0
0
0
29
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
1
90
0
0
0
0
23
Hadj Moussa Anis
22
2
46
0
0
0
0
38
Osman Ibrahim
19
2
120
0
0
1
0
14
Paixao Igor
24
3
241
0
3
0
0
9
Ueda Ayase
Chấn thương cơ
26
3
176
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andreev Plamen
19
0
0
0
0
0
0
41
Berger Mannou
20
0
0
0
0
0
0
1
Bijlow Justin
26
1
90
0
0
0
0
22
Wellenreuther Timon
28
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bueno Hugo
22
9
644
0
3
2
0
3
Giersthove Djomar
19
0
0
0
0
0
0
15
Gonzalez Facundo
21
3
26
0
0
0
0
33
Hancko David
26
15
1350
1
1
2
0
30
Lotomba Jordan
Chấn thương cơ12.11.2024
26
8
641
1
1
0
0
20
Mitchell Jeyland
20
1
20
0
0
0
0
2
Nieuwkoop Bart
28
6
310
1
1
2
0
26
Read Givairo
18
5
260
0
0
0
0
5
Smal Gijs
27
12
458
0
1
0
0
18
Trauner Gernot
32
6
381
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beelen Thomas
23
13
944
0
0
1
0
4
Hwang In-Beom
28
10
900
1
1
3
0
17
Ivanusec Luka
25
8
252
1
0
0
0
8
Maduro Quinten
23
14
1152
4
2
5
0
27
Milambo Antoni
Chấn thương đầu gối23.11.2024
19
13
911
6
0
1
0
34
Nadje Chris
23
7
179
0
0
1
0
18
Pedro Vanga Emerson
18
0
0
0
0
0
0
4
Plug Jan
19
0
0
0
0
0
0
10
Stengs Calvin
Chấn thương đầu gối
25
3
252
1
2
1
0
24
Zechiel Gjivai
20
4
211
0
1
1
0
18
Zekovic Aleks
17
0
0
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
10
531
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobson Divaio
20
0
0
0
0
0
0
19
Carranza Julian
24
9
288
2
1
0
0
29
Gimenez Santiago Tomas
Chấn thương hông20.12.2024
23
7
497
4
2
1
0
23
Hadj Moussa Anis
22
9
229
0
0
1
0
38
Osman Ibrahim
19
10
598
2
2
3
0
14
Paixao Igor
24
15
1224
2
6
1
0
49
Redmond Zepiqueno
18
0
0
0
0
0
0
57
Sliti Aymen
18
0
0
0
0
0
0
9
Ueda Ayase
Chấn thương cơ
26
13
609
4
1
1
0
29
de Bie Joey
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Priske Brian
47
Quảng cáo