Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Feyenoord U19, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Feyenoord U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Ka Ismail
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agboluaje Hakeem
17
1
29
0
0
0
0
2
Arnaud Lugene
19
3
270
0
0
1
0
3
Giersthove Djomar
19
2
180
0
0
0
0
5
Mparaganda Matthew
16
3
143
0
0
0
0
26
Read Givairo
18
3
240
0
0
1
0
3
Schens Twan
17
2
121
0
0
1
0
3
Sebbar Marouane
18
3
217
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Harmouz Nassim
17
4
287
0
0
1
0
14
Kraaijeveld Thijs
17
3
119
0
0
1
0
11
Ouarghi Ayoub
16
4
344
1
0
2
0
4
Plug Jan
19
4
281
0
0
1
0
18
Zekovic Aleks
17
2
92
0
0
0
0
10
van den Elshout Tobias
17
4
301
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hoepel Jerayson
16
3
64
0
0
1
0
19
Neijenhuis Kelvin
16
2
55
0
0
0
0
49
Redmond Zepiqueno
18
3
270
0
0
0
0
8
Rudisill Paulo
18
1
90
1
1
1
0
21
Rust Fabiano Francisco
19
3
209
0
0
1
0
7
Sliti Aymen
18
3
205
0
0
0
0
9
van Persie Shaqueel
17
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosschaart Pascal
44
te Braak Dennis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Haksteeg Tim
18
0
0
0
0
0
0
64
Ka Ismail
18
4
360
0
0
0
0
23
Zon Oier
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agboluaje Hakeem
17
1
29
0
0
0
0
2
Arnaud Lugene
19
3
270
0
0
1
0
21
Ettienne Jayden
18
0
0
0
0
0
0
3
Giersthove Djomar
19
2
180
0
0
0
0
5
Mparaganda Matthew
16
3
143
0
0
0
0
26
Read Givairo
18
3
240
0
0
1
0
3
Schens Twan
17
2
121
0
0
1
0
3
Sebbar Marouane
18
3
217
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Harmouz Nassim
17
4
287
0
0
1
0
14
Kraaijeveld Thijs
17
3
119
0
0
1
0
11
Ouarghi Ayoub
16
4
344
1
0
2
0
22
Pedro Vanga Emerson
18
0
0
0
0
0
0
4
Plug Jan
19
4
281
0
0
1
0
18
Zekovic Aleks
17
2
92
0
0
0
0
10
van den Elshout Tobias
17
4
301
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gompel Moreno
16
0
0
0
0
0
0
17
Hoepel Jerayson
16
3
64
0
0
1
0
19
Neijenhuis Kelvin
16
2
55
0
0
0
0
49
Redmond Zepiqueno
18
3
270
0
0
0
0
8
Rudisill Paulo
18
1
90
1
1
1
0
21
Rust Fabiano Francisco
19
3
209
0
0
1
0
7
Sliti Aymen
18
3
205
0
0
0
0
9
van Persie Shaqueel
17
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosschaart Pascal
44
te Braak Dennis
51
Quảng cáo