Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Phần Lan, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Phần Lan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alho Nikolai
31
1
82
0
0
0
0
2
Galvez Tomas
19
2
180
0
0
0
0
5
Hoskonen Arttu
27
4
360
1
0
0
0
4
Ivanov Robert
30
4
360
0
0
0
0
13
Stahl Adam
30
3
270
0
0
0
0
18
Uronen Jere
30
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
3
166
0
0
0
0
6
Kamara Glen
29
4
352
0
0
0
0
21
Keskinen Topi
21
4
243
0
0
0
0
8
Lod Robin
31
4
197
0
0
0
0
16
Nissila Urho
28
1
47
0
0
0
0
3
Peltola Matti
22
4
296
0
0
1
0
11
Schuller Rasmus
Chấn thương
33
4
256
0
0
1
0
22
Walta Leo
21
4
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antman Oliver
23
4
114
0
0
0
0
19
Kallman Benjamin
26
4
183
0
0
1
0
22
Niskanen Ilmari
27
1
45
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
3
135
1
0
0
0
10
Pukki Teemu
34
3
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanerva Markku
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
4
360
0
0
0
0
12
Joronen Jesse
31
0
0
0
0
0
0
23
Sinisalo Viljami
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alho Nikolai
31
1
82
0
0
0
0
2
Galvez Tomas
19
2
180
0
0
0
0
5
Hoskonen Arttu
27
4
360
1
0
0
0
4
Ivanov Robert
30
4
360
0
0
0
0
3
Jensen Richard
28
0
0
0
0
0
0
22
Ollila Tuomas
24
0
0
0
0
0
0
14
Pikkarainen Juhani
26
0
0
0
0
0
0
13
Stahl Adam
30
3
270
0
0
0
0
15
Tenho Miro
29
0
0
0
0
0
0
18
Uronen Jere
30
2
136
0
0
0
0
2
Vaisanen Leo
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
3
166
0
0
0
0
6
Kamara Glen
29
4
352
0
0
0
0
21
Keskinen Topi
21
4
243
0
0
0
0
8
Lod Robin
31
4
197
0
0
0
0
22
Maenpaa Niilo
26
0
0
0
0
0
0
16
Nissila Urho
28
1
47
0
0
0
0
3
Peltola Matti
22
4
296
0
0
1
0
11
Schuller Rasmus
Chấn thương
33
4
256
0
0
1
0
13
Soiri Pyry
30
0
0
0
0
0
0
14
Suhonen Anssi
23
0
0
0
0
0
0
22
Walta Leo
21
4
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antman Oliver
23
4
114
0
0
0
0
19
Kallman Benjamin
26
4
183
0
0
1
0
22
Niskanen Ilmari
27
1
45
0
0
0
0
20
Pohjanpalo Joel
30
3
135
1
0
0
0
10
Pukki Teemu
34
3
75
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
0
0
0
0
0
0
11
Terho Casper
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kanerva Markku
60
Quảng cáo