Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Phần Lan U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Phần Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Baltic Cup U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jansson Rony
20
5
282
0
0
0
0
21
Koski Ville
22
9
798
1
0
3
1
5
Miettinen Tony
22
9
631
1
0
2
0
16
Naamo Dario
19
4
332
0
0
1
0
3
Niska Jussi
22
2
49
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
8
680
0
1
1
0
22
Ylitolva Miska
20
7
359
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Doni
22
2
34
0
0
0
0
15
Hyrylainen Luka
20
4
335
0
0
1
0
20
Liimatta Otso
20
10
723
7
4
1
0
8
Markhiev Adam
22
9
567
0
0
3
0
10
Moller Liam
19
3
89
0
0
1
0
7
Skytta Naatan
22
6
454
2
1
0
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối
22
7
594
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hytonen Teemu
22
2
4
0
0
0
0
18
Jukkola Oiva
22
4
154
2
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
4
66
1
2
0
0
19
Salomaa Henri
21
5
131
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
8
435
1
0
0
0
11
Terho Casper
21
8
655
2
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
1
90
0
0
0
0
23
Samooja Jasper
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
21
2
122
0
0
0
0
4
Jansson Rony
20
2
154
0
0
1
0
21
Kuismala Joona
18
1
27
0
0
0
0
4
Lotjonen Arttu
20
2
131
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
1
90
0
0
0
0
5
von Hellens Lucas
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armstrong Daniel
19
2
78
0
0
1
0
15
Hyrylainen Luka
20
2
162
0
0
1
0
11
Hyvonen Marlo
19
2
66
0
0
0
0
16
Ritari Matias
19
1
19
0
0
0
0
17
Rokman Daniel
20
1
61
0
0
0
0
7
Skytta Naatan
22
2
145
0
0
0
0
13
Terrnava Dren
19
1
19
0
0
0
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối
22
2
162
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bulgakov Danila
19
2
62
0
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
2
116
0
0
0
0
19
Salomaa Henri
21
2
89
1
0
0
0
20
Suutari Onni
21
2
37
0
0
0
0
18
Vuorinen Ville
19
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergstrom Lucas
22
11
990
0
0
1
0
12
Henriksson Elmo
21
0
0
0
0
0
0
23
Samooja Jasper
21
1
90
0
0
0
0
12
Schulz Lasse
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aijala Elias
21
2
122
0
0
0
0
4
Jansson Rony
20
7
436
0
0
1
0
21
Koski Ville
22
9
798
1
0
3
1
21
Kuismala Joona
18
1
27
0
0
0
0
2
Kuittinen Luka
21
0
0
0
0
0
0
4
Lotjonen Arttu
20
2
131
0
0
0
0
5
Miettinen Tony
22
9
631
1
0
2
0
16
Naamo Dario
19
4
332
0
0
1
0
3
Niska Jussi
22
2
49
0
0
0
0
13
Wallius Kalle
21
9
770
0
1
1
0
22
Ylitolva Miska
20
7
359
1
0
0
0
5
von Hellens Lucas
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arifi Doni
22
2
34
0
0
0
0
8
Armstrong Daniel
19
2
78
0
0
1
0
15
Hyrylainen Luka
20
6
497
0
0
2
0
11
Hyvonen Marlo
19
2
66
0
0
0
0
20
Liimatta Otso
20
10
723
7
4
1
0
8
Markhiev Adam
22
9
567
0
0
3
0
10
Moller Liam
19
3
89
0
0
1
0
16
Ritari Matias
19
1
19
0
0
0
0
17
Rokman Daniel
20
1
61
0
0
0
0
7
Skytta Naatan
22
8
599
2
1
0
0
17
Soderback Marius
20
0
0
0
0
0
0
13
Terrnava Dren
19
1
19
0
0
0
0
6
Vaananen Santeri
Chấn thương đầu gối
22
9
756
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bulgakov Danila
19
2
62
0
0
0
0
9
Hytonen Teemu
22
2
4
0
0
0
0
18
Jukkola Oiva
22
4
154
2
0
0
0
10
Meriluoto Kai
21
6
182
1
2
0
0
19
Salomaa Henri
21
7
220
1
0
0
0
20
Suutari Onni
21
2
37
0
0
0
0
17
Talvitie Juho
19
8
435
1
0
0
0
11
Terho Casper
21
8
655
2
4
1
0
18
Vuorinen Ville
19
2
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lehkosuo Mika
54
Remmel Gert
48
Quảng cáo