Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fiorentina Nữ, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Fiorentina Nữ
Sân vận động:
Curva Fiesole - Viola Park
(Bagno a Ripoli)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiskerstrand Cecilie
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
1
78
0
0
1
0
44
Faerge Emma
23
2
180
0
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
1
90
0
0
0
0
11
Georgieva Marina
27
1
90
0
0
0
0
14
Toniolo Martina
22
2
103
0
0
1
0
5
Tortelli Alice
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bredgaard Sofie
22
2
114
2
0
1
0
6
Breitner Stephanie
31
2
69
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
1
71
0
0
0
0
9
Janogy Madelen
28
1
87
0
0
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
2
45
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
2
16
0
0
0
0
21
Severini Emma
21
1
88
0
0
0
0
18
Snerle Emma
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
2
157
0
0
0
0
87
Boquete Veronica
37
2
161
1
1
0
0
7
Longo Miriam
24
2
85
0
0
0
0
22
Lundin Karin
29
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiskerstrand Cecilie
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
3
163
0
0
0
0
44
Faerge Emma
23
3
270
0
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
2
117
0
0
1
0
11
Georgieva Marina
27
2
154
0
0
1
0
14
Toniolo Martina
22
2
109
0
0
0
0
5
Tortelli Alice
26
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bredgaard Sofie
22
3
76
0
0
0
0
6
Breitner Stephanie
31
2
33
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
3
222
0
0
1
0
9
Janogy Madelen
28
3
248
1
1
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
3
244
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
2
24
0
0
0
0
21
Severini Emma
21
2
91
0
0
0
0
18
Snerle Emma
23
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
3
249
1
0
0
0
87
Boquete Veronica
37
3
244
0
1
0
0
7
Longo Miriam
24
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bettineschi Giorgia
27
0
0
0
0
0
0
2
Durante Francesca
27
0
0
0
0
0
0
1
Fiskerstrand Cecilie
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Erzen Kaja
30
4
241
0
0
1
0
44
Faerge Emma
23
5
450
0
0
0
0
85
Filangeri Maria Luisa
24
3
207
0
0
1
0
11
Georgieva Marina
27
3
244
0
0
1
0
14
Toniolo Martina
22
4
212
0
0
1
0
5
Tortelli Alice
26
5
450
0
0
1
0
20
Zaghini Alice
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bedini Benedetta
16
0
0
0
0
0
0
15
Bredgaard Sofie
22
5
190
2
0
1
0
6
Breitner Stephanie
31
4
102
0
0
0
0
10
Catena Michela
24
4
293
0
0
1
0
9
Janogy Madelen
28
4
335
1
1
0
0
8
Johannsdottir Alexandra
24
5
289
0
0
0
0
23
Pastrenge Lucia
22
4
40
0
0
0
0
21
Severini Emma
21
3
179
0
0
0
0
18
Snerle Emma
23
4
360
0
0
2
0
19
Tomassoni Emma
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonfantini Agnese
25
5
406
1
0
0
0
87
Boquete Veronica
37
5
405
1
2
0
0
7
Longo Miriam
24
3
103
0
0
0
0
22
Lundin Karin
29
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De la Fuente Sebastian
48
Quảng cáo