Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fiorentina U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Fiorentina U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardelli Pietro
18
5
450
0
0
0
0
1
Vannucchi Tommaso
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balbo Vieira Luis Francisco
18
6
325
0
0
0
0
61
Baroncelli Leonardo
19
1
83
0
0
0
1
25
Elia Mirko
19
8
304
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
18
9
681
0
0
0
0
7
Lamouliatte Hugo
18
1
4
0
0
0
0
17
Romani Lorenzo
19
10
845
1
0
2
0
5
Sadotti Edoardo
18
7
472
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bertolini Gabriele
18
3
125
1
0
1
0
21
Deli Lapo
18
4
55
0
0
1
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
4
121
0
0
3
1
8
Harder Jonas
19
10
777
1
0
1
0
10
Ievoli Mattia
19
10
653
1
0
0
0
16
Keita Bala
17
8
486
0
0
3
0
8
Mandragora Rolando
27
1
46
0
0
1
0
19
Trapani Niccolo
18
9
780
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
18
10
674
6
0
1
0
36
Caprini Maat
18
9
574
6
0
1
0
73
Presta Francesco
19
8
564
2
0
2
0
66
Rubino Tommaso
17
9
778
6
0
1
0
31
Scuderi Giulio
18
8
405
0
0
2
0
9
Tarantino Jacopo
19
4
112
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolfi Brando
17
0
0
0
0
0
0
30
Fei Gianmaria
17
0
0
0
0
0
0
22
Leonardelli Pietro
18
5
450
0
0
0
0
1
Vannucchi Tommaso
17
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Balbo Vieira Luis Francisco
18
6
325
0
0
0
0
61
Baroncelli Leonardo
19
1
83
0
0
0
1
25
Elia Mirko
19
8
304
0
0
0
0
26
Kouadio Eddy
18
9
681
0
0
0
0
7
Lamouliatte Hugo
18
1
4
0
0
0
0
17
Romani Lorenzo
19
10
845
1
0
2
0
5
Sadotti Edoardo
18
7
472
0
0
1
0
2
Turnone Niccolo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Angiolini Gianmarco
17
0
0
0
0
0
0
28
Bertolini Gabriele
18
3
125
1
0
1
0
14
Bonanno Piergiorgio
17
0
0
0
0
0
0
21
Deli Lapo
18
4
55
0
0
1
0
6
Gudelevicius Ernestas
19
4
121
0
0
3
1
8
Harder Jonas
19
10
777
1
0
1
0
10
Ievoli Mattia
19
10
653
1
0
0
0
16
Keita Bala
17
8
486
0
0
3
0
8
Mandragora Rolando
27
1
46
0
0
1
0
23
Pisani Diego
17
0
0
0
0
0
0
19
Trapani Niccolo
18
9
780
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braschi Riccardo
18
10
674
6
0
1
0
36
Caprini Maat
18
9
574
6
0
1
0
73
Presta Francesco
19
8
564
2
0
2
0
66
Rubino Tommaso
17
9
778
6
0
1
0
Sardilli Davide
17
0
0
0
0
0
0
31
Scuderi Giulio
18
8
405
0
0
2
0
9
Tarantino Jacopo
19
4
112
1
0
1
0
Quảng cáo