Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fjallabyggd, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Fjallabyggd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sample Javon
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Damachoua Jordan
33
1
120
0
0
0
0
18
Kristjansson Aron
?
1
105
0
0
1
0
23
Oskarsson Alex
?
1
16
0
0
1
0
16
Sindrason Anton
21
1
66
0
0
1
0
25
Tryggvason Torgeir
28
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Audunsson Audun
21
1
120
0
0
0
0
10
Birgisson Marino
25
1
55
0
0
0
0
22
Gardarsson Alex
?
1
34
0
0
0
0
15
Kjartansson Jon
?
1
55
0
0
0
0
14
Kristiansen Daniel
29
1
120
0
0
1
0
8
Thomas Vitor
24
1
87
0
0
0
0
19
Thorvaldsson Thorsteinn
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
DeFreitas Akil
37
1
78
0
0
0
0
17
Fylkisson Saevar
24
1
34
0
0
0
0
20
Gretarsson Agnar
?
1
87
1
0
0
0
9
Schmalbach Jonas
24
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Halldor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudjonsson Jon
20
0
0
0
0
0
0
21
Sample Javon
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Damachoua Jordan
33
1
120
0
0
0
0
18
Kristjansson Aron
?
1
105
0
0
1
0
23
Oskarsson Alex
?
1
16
0
0
1
0
16
Sindrason Anton
21
1
66
0
0
1
0
25
Tryggvason Torgeir
28
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Audunsson Audun
21
1
120
0
0
0
0
10
Birgisson Marino
25
1
55
0
0
0
0
4
Cruz Edu
37
0
0
0
0
0
0
22
Gardarsson Alex
?
1
34
0
0
0
0
15
Kjartansson Jon
?
1
55
0
0
0
0
14
Kristiansen Daniel
29
1
120
0
0
1
0
8
Thomas Vitor
24
1
87
0
0
0
0
19
Thorvaldsson Thorsteinn
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
DeFreitas Akil
37
1
78
0
0
0
0
Delic Ljubomir
29
0
0
0
0
0
0
17
Fylkisson Saevar
24
1
34
0
0
0
0
20
Gretarsson Agnar
?
1
87
1
0
0
0
9
Schmalbach Jonas
24
1
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gudmundsson Halldor
32
Quảng cáo