Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Auda, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
Auda
Sân vận động:
Skonto stadions
(Riga)
Sức chứa:
6 747
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sturins Raivo
20
11
990
0
0
0
0
12
Zviedris Krisjanis
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bosancic Petar
28
4
315
1
0
2
0
5
Diawara Bakary
21
2
62
0
0
0
0
2
Hrvoj Tin
23
5
311
0
2
0
0
26
Isajevs Vlaceslavs
31
22
1738
1
0
4
0
6
Karklins Kriss
28
6
284
0
0
1
0
15
Ouedraogo Moussa
20
12
994
1
0
5
0
49
Tavares Bruno
22
24
2065
0
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clemente Matheus
26
23
1699
3
3
8
0
79
Kone Ibrahim
22
16
877
0
1
1
0
23
Korotkovs Ilja
24
23
1797
0
0
2
0
16
Lucas Ramos
23
21
951
1
2
6
0
21
Melniks Deniss
22
20
1420
2
0
4
0
11
Ogunniyi Abiodun
22
22
1301
2
3
3
0
14
Saveljevs Aleksejs
25
25
1711
1
1
1
0
99
Stevenson Jeudi
19
3
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Camara Ousmane
18
17
606
3
0
2
0
9
Diagne Meleye
21
5
208
0
0
2
0
70
Gaye Mor
25
23
1519
4
4
4
0
17
Mane El Hadji
23
23
1189
3
2
4
0
22
Ogunji Olabanjo
23
6
484
0
0
2
0
82
Pablinho
21
12
151
0
0
0
0
71
Rubenis Oskars
25
18
718
0
3
3
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
5
361
4
0
0
0
10
Traore Abdoul Kader
20
5
306
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Filipe
44
Zeljkovic Zoran
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sturins Raivo
20
1
90
0
0
0
0
12
Zviedris Krisjanis
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bosancic Petar
28
2
76
0
0
0
0
26
Isajevs Vlaceslavs
31
1
120
0
0
0
0
6
Karklins Kriss
28
2
106
0
0
0
0
15
Ouedraogo Moussa
20
1
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Kone Ibrahim
22
2
178
0
0
1
0
23
Korotkovs Ilja
24
2
210
0
0
1
0
16
Lucas Ramos
23
1
67
2
0
0
0
21
Melniks Deniss
22
1
46
0
0
0
0
11
Ogunniyi Abiodun
22
2
34
0
0
0
0
14
Saveljevs Aleksejs
25
2
165
0
0
0
0
99
Stevenson Jeudi
19
1
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Camara Ousmane
18
2
170
0
0
1
0
70
Gaye Mor
25
2
144
0
0
0
0
17
Mane El Hadji
23
2
86
0
0
0
0
22
Ogunji Olabanjo
23
2
195
0
0
1
0
71
Rubenis Oskars
25
2
181
1
0
0
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
2
76
2
0
0
0
10
Traore Abdoul Kader
20
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Filipe
44
Zeljkovic Zoran
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zviedris Krisjanis
27
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bosancic Petar
28
6
570
0
0
2
0
2
Hrvoj Tin
23
6
450
0
0
0
0
26
Isajevs Vlaceslavs
31
2
23
0
0
0
0
15
Ouedraogo Moussa
20
5
480
0
0
1
0
49
Tavares Bruno
22
6
565
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clemente Matheus
26
6
519
0
1
1
0
79
Kone Ibrahim
22
4
76
0
1
0
0
23
Korotkovs Ilja
24
1
90
0
0
0
0
16
Lucas Ramos
23
5
112
0
0
1
0
21
Melniks Deniss
22
6
518
0
0
1
0
11
Ogunniyi Abiodun
22
6
473
2
0
1
0
14
Saveljevs Aleksejs
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Camara Ousmane
18
5
98
0
0
0
0
70
Gaye Mor
25
6
518
2
2
1
0
17
Mane El Hadji
23
6
422
0
1
0
0
22
Ogunji Olabanjo
23
3
128
0
0
1
0
71
Rubenis Oskars
25
1
1
0
0
0
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
6
522
3
0
1
0
10
Traore Abdoul Kader
20
5
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Filipe
44
Zeljkovic Zoran
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aleksandrovs Niks
22
0
0
0
0
0
0
1
Sturins Raivo
20
12
1080
0
0
0
0
12
Zviedris Krisjanis
27
23
2130
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bosancic Petar
28
12
961
1
0
4
0
5
Diawara Bakary
21
2
62
0
0
0
0
2
Hrvoj Tin
23
11
761
0
2
0
0
26
Isajevs Vlaceslavs
31
25
1881
1
0
4
0
6
Karklins Kriss
28
8
390
0
0
1
0
15
Ouedraogo Moussa
20
18
1565
1
0
6
0
49
Tavares Bruno
22
30
2630
1
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Clemente Matheus
26
29
2218
3
4
9
0
79
Kone Ibrahim
22
22
1131
0
2
2
0
23
Korotkovs Ilja
24
26
2097
0
0
3
0
16
Lucas Ramos
23
27
1130
3
2
7
0
21
Melniks Deniss
22
27
1984
2
0
5
0
11
Ogunniyi Abiodun
22
30
1808
4
3
4
0
14
Saveljevs Aleksejs
25
28
1884
1
1
1
0
99
Stevenson Jeudi
19
4
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Attuquaye Jonah
24
0
0
0
0
0
0
77
Camara Ousmane
18
24
874
3
0
3
0
9
Diagne Meleye
21
5
208
0
0
2
0
70
Gaye Mor
25
31
2181
6
6
5
0
17
Mane El Hadji
23
31
1697
3
3
4
0
22
Ogunji Olabanjo
23
11
807
0
0
4
0
82
Pablinho
21
12
151
0
0
0
0
71
Rubenis Oskars
25
21
900
1
3
3
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
13
959
9
0
1
0
10
Traore Abdoul Kader
20
11
489
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Filipe
44
Zeljkovic Zoran
44
Quảng cáo