Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Babrungas, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Babrungas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agalarov Amir
27
14
1260
0
0
0
0
99
Kublickas Darius
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
21
1284
1
0
3
0
14
Budrys Tomas
20
14
1159
0
0
1
0
4
Butkus Deividas
19
13
1045
0
0
1
1
15
Jaudzemas Matas
22
7
163
1
0
2
0
32
Kazbaras Matas
19
15
407
0
0
3
0
8
Mantinis Karolis
22
21
1663
1
0
6
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
28
18
1585
9
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
22
1705
1
0
1
0
19
Mantinis K.
22
19
1001
0
0
1
0
33
Martimiano Renan
26
7
273
4
0
0
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
3
211
0
0
0
0
11
Skirmantas Marius
20
21
1588
0
0
6
0
Slekonis Justas
?
1
36
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
22
1816
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Emmanuel
20
8
491
2
0
0
0
7
Gonzalez Jorge
29
6
439
4
0
1
0
77
Ukrinas Titanas
19
17
399
0
0
2
0
13
Yakudi Khamza
20
18
495
5
0
2
0
10
Ze Flores
25
18
1072
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kublickas Darius
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
1
22
0
0
0
0
14
Budrys Tomas
20
1
90
0
0
0
0
4
Butkus Deividas
19
2
1
1
0
0
0
32
Kazbaras Matas
19
1
12
0
0
0
0
8
Mantinis Karolis
22
1
45
0
0
0
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
28
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
1
79
0
0
0
0
19
Mantinis K.
22
1
0
1
0
0
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
1
46
0
0
0
0
11
Skirmantas Marius
20
1
90
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Yakudi Khamza
20
1
69
0
0
0
0
10
Ze Flores
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agalarov Amir
27
14
1260
0
0
0
0
99
Kublickas Darius
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barusas Aurelijus
29
22
1306
1
0
3
0
14
Budrys Tomas
20
15
1249
0
0
1
0
4
Butkus Deividas
19
15
1046
1
0
1
1
15
Jaudzemas Matas
22
7
163
1
0
2
0
32
Kazbaras Matas
19
16
419
0
0
3
0
8
Mantinis Karolis
22
22
1708
1
0
6
0
23
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
28
19
1675
10
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Butkus Vilius
20
23
1784
1
0
1
0
19
Mantinis K.
22
20
1001
1
0
1
0
33
Martimiano Renan
26
7
273
4
0
0
0
21
Navardauskas Edvinas
15
0
0
0
0
0
0
20
Sarturi Hess Vinicius
36
4
257
0
0
0
0
11
Skirmantas Marius
20
22
1678
0
0
6
0
Slekonis Justas
?
1
36
0
0
0
0
9
Tomemori Shodai
24
23
1906
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Emmanuel
20
8
491
2
0
0
0
7
Gonzalez Jorge
29
6
439
4
0
1
0
77
Ukrinas Titanas
19
17
399
0
0
2
0
13
Yakudi Khamza
20
19
564
5
0
2
0
10
Ze Flores
25
19
1162
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkus Kestutis
36
Quảng cáo