Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blansko, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Blansko
Sân vận động:
Stadion na Udolni
(Blansko)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
10
900
0
0
1
0
30
Nesetril Petr
23
5
450
0
0
0
0
30
Pitak Jaromir
60
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
7
418
0
0
2
0
22
Brazda Jan
17
1
1
0
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
8
455
0
0
0
0
4
Chyla Tomas
24
14
1143
1
0
4
1
22
Kamensky Miroslav
23
2
9
0
0
0
0
8
Kocurek Filip
21
15
1262
1
0
5
0
37
Odaleko Gabriel Israel
20
3
101
0
0
1
0
18
Sedlo Martin
29
5
450
0
0
1
0
19
Smrcka Filip
25
15
1193
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamec Radek
21
15
1314
0
0
1
0
7
Bednar David
40
7
312
0
0
1
0
5
Feik Tomas
25
13
943
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
22
1
2
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
15
1118
6
0
2
0
11
Jaros Karel
24
4
139
0
0
0
0
17
Malek Lukas
19
12
380
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
17
4
83
0
0
0
0
21
Psota Marek
21
3
4
0
0
0
0
18
Scucka Matej
16
1
1
0
0
0
0
10
Sedlak Martin
24
14
1130
7
0
0
0
16
Smerda Dominik
25
11
527
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gimsay Manji
25
15
1198
0
0
4
0
11
Kouakou Koffi
21
3
61
0
0
0
0
15
Novak Jan
26
9
183
1
0
2
0
13
Tulaydan Jiri
26
15
1094
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kubica David
27
10
900
0
0
1
0
30
Nesetril Petr
23
5
450
0
0
0
0
30
Pitak Jaromir
60
1
1
0
0
0
0
30
Vesely Zdenek
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Blazik Dominik
25
7
418
0
0
2
0
22
Brazda Jan
17
1
1
0
0
0
0
14
Cerny Tomas
22
8
455
0
0
0
0
4
Chyla Tomas
24
14
1143
1
0
4
1
22
Kamensky Miroslav
23
2
9
0
0
0
0
8
Kocurek Filip
21
15
1262
1
0
5
0
37
Odaleko Gabriel Israel
20
3
101
0
0
1
0
6
Porc Ondrej
22
0
0
0
0
0
0
18
Sedlo Martin
29
5
450
0
0
1
0
19
Smrcka Filip
25
15
1193
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adamec Radek
21
15
1314
0
0
1
0
7
Bednar David
40
7
312
0
0
1
0
37
Cejka Frantisek
19
0
0
0
0
0
0
5
Feik Tomas
25
13
943
1
0
1
0
17
Foltyn Richard
22
1
2
0
0
0
0
9
Jambor Dan
24
15
1118
6
0
2
0
11
Jaros Karel
24
4
139
0
0
0
0
17
Malek Lukas
19
12
380
0
0
0
0
37
Nemec Vladislav
17
4
83
0
0
0
0
21
Psota Marek
21
3
4
0
0
0
0
18
Scucka Matej
16
1
1
0
0
0
0
18
Sedivy Ondrej
22
0
0
0
0
0
0
10
Sedlak Martin
24
14
1130
7
0
0
0
16
Smerda Dominik
25
11
527
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gimsay Manji
25
15
1198
0
0
4
0
11
Kouakou Koffi
21
3
61
0
0
0
0
15
Novak Jan
26
9
183
1
0
2
0
13
Tulaydan Jiri
26
15
1094
1
0
4
0
Quảng cáo