Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Ceska Lipa, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
FK Ceska Lipa
Sân vận động:
Town Stadium Ceska Lipa
(Ceska Lipa)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
2
112
0
0
1
0
28
Myska Vojtech
20
12
1080
0
0
0
0
1
Novak Radek
20
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
2
122
0
0
0
0
24
Dvorak Miroslav
25
2
180
0
0
0
0
13
Filip Jan
30
13
1111
3
0
2
0
77
Henzl Filip
30
1
22
0
0
0
0
2
Krejcik Patrik
19
6
316
0
0
0
0
29
Nemsovsky Adrian
24
8
509
1
0
2
0
4
Tsopa Andrii
23
12
662
0
0
1
0
15
Wendler Josef
19
8
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hajdo Dominik
24
13
1051
0
0
1
0
9
Jeseta Jiri
22
12
1001
1
0
0
1
10
Kazda Matyas
25
14
1138
2
0
1
0
18
Kopriva Jakub
26
14
1260
1
0
2
0
14
Kozak Ivan
23
10
477
0
0
3
1
17
Valta Lukas
29
1
1
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
14
1232
1
0
1
0
24
Wesolowsky Alex
18
4
119
0
0
0
0
26
Zizka Martin
24
11
551
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kankovsky Karel
34
4
54
1
0
0
0
7
Pajkrt Dennis
22
12
801
0
0
2
0
19
Simon Matej
25
14
1229
6
0
6
0
16
Solc Tadeas
21
14
655
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Krejcik Patrik
19
1
46
0
0
0
0
29
Nemsovsky Adrian
24
1
65
0
0
0
0
4
Tsopa Andrii
23
1
27
0
0
0
0
15
Wendler Josef
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hajdo Dominik
24
1
45
0
0
0
0
9
Jeseta Jiri
22
1
90
0
0
0
0
10
Kazda Matyas
25
2
90
1
0
1
0
18
Kopriva Jakub
26
1
90
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
1
90
0
0
0
0
24
Wesolowsky Alex
18
1
82
0
0
1
0
26
Zizka Martin
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Pajkrt Dennis
22
1
26
0
0
0
0
19
Simon Matej
25
2
90
2
0
0
0
16
Solc Tadeas
21
1
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kral Michal
26
3
202
0
0
1
0
20
Kukucz Ales
19
0
0
0
0
0
0
28
Myska Vojtech
20
12
1080
0
0
0
0
1
Novak Radek
20
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balaz Pavel
26
2
122
0
0
0
0
24
Dvorak Miroslav
25
2
180
0
0
0
0
13
Filip Jan
30
13
1111
3
0
2
0
77
Henzl Filip
30
1
22
0
0
0
0
2
Krejcik Patrik
19
7
362
0
0
0
0
29
Nemsovsky Adrian
24
9
574
1
0
2
0
4
Tsopa Andrii
23
13
689
0
0
1
0
15
Wendler Josef
19
9
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bodi Roman
?
0
0
0
0
0
0
3
Chernushkin Oleksandr
?
0
0
0
0
0
0
12
Hajdo Dominik
24
14
1096
0
0
1
0
9
Jeseta Jiri
22
13
1091
1
0
0
1
10
Kazda Matyas
25
16
1228
3
0
2
0
18
Kopriva Jakub
26
15
1350
1
0
2
0
14
Kozak Ivan
23
10
477
0
0
3
1
5
Kucr Matej
?
0
0
0
0
0
0
3
Struzinsky Matyas
23
0
0
0
0
0
0
17
Valta Lukas
29
1
1
0
0
0
0
8
Vit Matej
23
15
1322
1
0
1
0
24
Wesolowsky Alex
18
5
201
0
0
1
0
26
Zizka Martin
24
12
641
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Halbich David
28
0
0
0
0
0
0
21
Kankovsky Karel
34
4
54
1
0
0
0
7
Pajkrt Dennis
22
13
827
0
0
2
0
19
Simon Matej
25
16
1319
8
0
6
0
16
Solc Tadeas
21
15
719
0
0
1
0
14
Valenta Ondrej
22
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo