Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Frydek-Mistek, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
FK Frydek-Mistek
Sân vận động:
Stadion Stovky
(Frydek-Mistek)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
28
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
27
11
828
0
0
6
0
2
Coufal Radek
34
13
1082
1
0
2
0
16
Hajnos Vojtech
24
15
951
1
0
4
0
17
Harustak Jan
19
15
936
0
0
2
0
6
Makowiecki John
24
15
1146
0
0
1
0
4
Massaniec Jakub
27
11
396
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
5
108
0
0
0
0
14
Opoku Daniel
22
1
4
0
0
0
0
10
Sponer Filip
20
8
93
0
0
0
0
14
Tomecek Lukas
17
1
4
0
0
0
0
5
Velner Michal
33
14
1219
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gorcica Adam
23
15
1316
1
0
2
0
19
Hykel Tomas
27
14
1142
5
0
4
1
9
Imider Anwar
19
11
535
2
0
0
0
7
Neumann Marek
28
12
622
0
0
2
1
13
Obuch Maksim
20
14
1037
1
0
7
0
21
Ruby Patrik
28
10
676
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kedron David
20
15
896
3
0
3
0
14
Tomecek David
17
1
4
0
0
0
0
18
Velicka Bohdan
25
10
560
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Lasak Krystof
28
15
1350
0
0
4
0
1
Panin Daniel
17
0
0
0
0
0
0
1
Vavrik Radek
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bialek Daniel
27
11
828
0
0
6
0
2
Coufal Radek
34
13
1082
1
0
2
0
16
Hajnos Vojtech
24
15
951
1
0
4
0
17
Harustak Jan
19
15
936
0
0
2
0
6
Makowiecki John
24
15
1146
0
0
1
0
4
Massaniec Jakub
27
11
396
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
5
108
0
0
0
0
14
Opoku Daniel
22
1
4
0
0
0
0
10
Sponer Filip
20
8
93
0
0
0
0
14
Tomecek Lukas
17
1
4
0
0
0
0
5
Velner Michal
33
14
1219
2
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gorcica Adam
23
15
1316
1
0
2
0
19
Hykel Tomas
27
14
1142
5
0
4
1
9
Imider Anwar
19
11
535
2
0
0
0
12
Marek Ondrej
?
0
0
0
0
0
0
16
Martinik Jan
23
0
0
0
0
0
0
12
Nalewajka Jakub Jan
18
0
0
0
0
0
0
14
Nemec Denis
19
0
0
0
0
0
0
7
Neumann Marek
28
12
622
0
0
2
1
13
Obuch Maksim
20
14
1037
1
0
7
0
21
Ruby Patrik
28
10
676
2
0
5
0
14
Vegh Filip
16
0
0
0
0
0
0
6
Zupko Pavel
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Huma Tshimologo
25
0
0
0
0
0
0
8
Kedron David
20
15
896
3
0
3
0
14
Tomecek David
17
1
4
0
0
0
0
18
Velicka Bohdan
25
10
560
2
0
3
0
Quảng cáo