Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Humenne, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
FK Humenne
Sân vận động:
Štadión Humenné
(Humenné)
Sức chứa:
1 806
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breda Miloslav
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
23
8
421
0
0
1
0
5
Balica Samuel
20
9
530
0
0
0
0
18
Dzurik Jan
31
13
1170
0
0
0
0
19
Komjaty Igor
33
11
823
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Horvath Lukas
37
13
1009
1
0
2
0
27
Lukco Lukas
23
11
847
0
0
1
0
25
Sefcik Alex
17
1
46
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
24
10
574
2
0
2
0
9
Sulak Samuel
20
5
161
0
0
0
0
8
Vasil Cyril
31
9
381
0
0
0
0
73
Voloshyn Kyrylo
20
8
474
1
0
4
1
17
Zlacky Marek
26
10
698
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cmiljanovic Sreten
22
1
87
0
0
1
0
7
Mashchenko Vadym
24
10
324
0
0
0
0
29
Matas Viktor
32
13
1135
1
0
4
0
88
Okunola Lekan
21
13
1046
0
0
2
0
11
Sow Sidath
23
7
392
1
0
0
0
10
Streno Erik
34
12
1080
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrlik Jozef
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breda Miloslav
30
13
1170
0
0
0
0
Dobda Pavol
18
0
0
0
0
0
0
69
Paris Niko
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bajtos Vladimir
23
8
421
0
0
1
0
5
Balica Samuel
20
9
530
0
0
0
0
18
Dzurik Jan
31
13
1170
0
0
0
0
19
Komjaty Igor
33
11
823
0
0
4
0
4
Zelenak Tadeas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Horvath Lukas
37
13
1009
1
0
2
0
27
Lukco Lukas
23
11
847
0
0
1
0
25
Sefcik Alex
17
1
46
0
0
0
0
16
Sitarcik Frantisek
24
10
574
2
0
2
0
11
Skovranko Simon
19
0
0
0
0
0
0
9
Sulak Samuel
20
5
161
0
0
0
0
99
Valiga Filip
?
0
0
0
0
0
0
8
Vasil Cyril
31
9
381
0
0
0
0
73
Voloshyn Kyrylo
20
8
474
1
0
4
1
17
Zlacky Marek
26
10
698
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cmiljanovic Sreten
22
1
87
0
0
1
0
7
Mashchenko Vadym
24
10
324
0
0
0
0
29
Matas Viktor
32
13
1135
1
0
4
0
88
Okunola Lekan
21
13
1046
0
0
2
0
11
Sow Sidath
23
7
392
1
0
0
0
10
Streno Erik
34
12
1080
5
0
5
0
7
Voytyuk Oleksandr
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrlik Jozef
62
Quảng cáo