Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kauno Zalgiris, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Kauno Zalgiris
Sân vận động:
Darius and Girėnas Stadium
(Kaunas)
Sức chứa:
15 315
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mikelionis Deividas
29
29
2610
0
0
2
0
13
Plukas Ignas
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
29
35
3117
1
3
6
0
27
Kurdic Numan
25
5
450
0
0
1
0
11
Martin David
23
27
1253
1
1
4
0
83
Nainys Pijus
20
1
6
0
0
0
0
20
Rale Matias
23
24
1521
0
1
2
0
18
Seth Sincere
26
14
882
0
0
0
0
99
Spano Maxime
30
28
2034
1
0
3
0
12
Tamimi Jonathan
30
13
1123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
34
2063
7
1
7
1
4
Bena Quentin
26
7
421
1
0
2
0
21
Benedicic Zan
29
29
1991
2
0
8
1
7
Dolznikov Artur
24
35
2510
4
4
4
0
17
Kayode Oyinlola
21
23
1372
2
5
3
1
80
Kloniunas Edvinas
26
25
1751
2
0
10
1
24
Naah Divine
28
34
2568
0
0
3
0
15
Silkaitis Karolis
28
15
912
0
0
1
0
10
Sirgedas Gratas
29
30
2032
2
6
6
1
48
Stelmokas Tomas
19
3
7
0
0
0
0
30
Vosylius Nidas
19
15
280
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cernych Fedor
33
13
773
2
0
2
0
88
Fase Anton
24
7
345
0
0
0
0
28
Hylton Jermaine
31
12
414
0
0
1
0
77
Traore Mery
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mikelionis Deividas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
29
3
226
0
0
1
0
25
Kirliauskas Emilis
17
1
90
1
0
0
0
27
Kurdic Numan
25
2
180
0
0
0
0
11
Martin David
23
3
96
2
0
0
0
20
Rale Matias
23
2
175
0
0
0
0
18
Seth Sincere
26
1
45
0
0
0
0
99
Spano Maxime
30
1
46
0
0
0
0
12
Tamimi Jonathan
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
3
171
0
0
0
0
4
Bena Quentin
26
1
6
0
0
0
0
21
Benedicic Zan
29
2
37
0
0
0
0
7
Dolznikov Artur
24
3
208
0
0
1
0
17
Kayode Oyinlola
21
3
239
1
0
0
0
80
Kloniunas Edvinas
26
4
270
2
0
1
0
24
Naah Divine
28
3
225
1
0
0
0
15
Silkaitis Karolis
28
1
46
0
0
0
0
10
Sirgedas Gratas
29
2
145
1
0
0
0
30
Vosylius Nidas
19
3
94
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cernych Fedor
33
1
85
0
0
1
0
88
Fase Anton
24
1
12
0
0
0
0
28
Hylton Jermaine
31
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Adomavicius Henrikas
?
0
0
0
0
0
0
22
Mikelionis Deividas
29
32
2880
0
0
2
0
35
Miksiunas Jurgis
19
0
0
0
0
0
0
13
Plukas Ignas
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hernandez Aldayr
29
38
3343
1
3
7
0
25
Kirliauskas Emilis
17
1
90
1
0
0
0
27
Kurdic Numan
25
7
630
0
0
1
0
11
Martin David
23
30
1349
3
1
4
0
83
Nainys Pijus
20
1
6
0
0
0
0
20
Rale Matias
23
26
1696
0
1
2
0
18
Seth Sincere
26
15
927
0
0
0
0
99
Spano Maxime
30
29
2080
1
0
3
0
12
Tamimi Jonathan
30
15
1303
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armanavicius Vilius
29
37
2234
7
1
7
1
4
Bena Quentin
26
8
427
1
0
2
0
21
Benedicic Zan
29
31
2028
2
0
8
1
50
Buslys Gabrielius
19
0
0
0
0
0
0
7
Dolznikov Artur
24
38
2718
4
4
5
0
17
Kayode Oyinlola
21
26
1611
3
5
3
1
80
Kloniunas Edvinas
26
29
2021
4
0
11
1
46
Milius Titas
19
0
0
0
0
0
0
24
Naah Divine
28
37
2793
1
0
3
0
15
Silkaitis Karolis
28
16
958
0
0
1
0
10
Sirgedas Gratas
29
32
2177
3
6
6
1
48
Stelmokas Tomas
19
3
7
0
0
0
0
14
Uzela Karolis
24
0
0
0
0
0
0
32
Vaiteikaitis Ugnius
18
0
0
0
0
0
0
30
Vosylius Nidas
19
18
374
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cernych Fedor
33
14
858
2
0
3
0
88
Fase Anton
24
8
357
0
0
0
0
28
Hylton Jermaine
31
13
442
0
0
1
0
77
Traore Mery
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maciulis Nerijus
41
Sirmelis Saulius
68
Quảng cáo