Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Liepaja, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
FK Liepaja
Sân vận động:
Daugavas stadions
(Liepāja)
Sức chứa:
4 022
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kurakins Vladislavs
28
1
90
0
0
0
0
84
Lazarevs Vladislavs
26
18
1620
0
0
1
0
12
Petkovic Danijel
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
8
540
0
0
1
0
5
Chikovani Nikoloz
19
1
19
0
0
0
0
27
Diouf Cheikh
22
21
1532
0
0
7
0
8
Fall Pape Yare
24
11
734
0
0
1
0
13
Faye Cheikh
25
16
892
0
0
3
1
28
Kangars Alans
18
20
1599
0
0
3
0
55
Simic Marko
37
7
570
3
0
2
0
6
Uskokovic Luka
28
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baidoo Arcadio
?
3
140
0
0
1
0
21
Grinbergs Janis
25
21
1589
1
2
2
0
30
Khorkheli Andria
19
8
322
0
0
3
0
91
Lausic Marin
23
7
520
0
1
1
0
70
Patijcuks Daniil
21
18
824
1
1
4
0
22
Purtic Stefan
26
9
659
0
0
3
0
14
Tidenbergs Eduards
29
10
855
0
2
1
0
2
Ziemelis Rudolfs
20
13
860
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aganspahic Almir
28
3
68
0
0
1
0
9
Baghdasaryan Aram
17
20
568
2
0
1
0
11
Diaw Mouhamadou
22
21
1450
3
1
5
1
10
Dodo
36
22
1711
3
1
6
0
25
Karasauskas Arturs
32
6
442
1
0
0
0
44
Leidsman Kyvon
26
8
391
3
0
3
0
19
Melkis Roberts
21
7
399
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pertia Tamaz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kurakins Vladislavs
28
1
90
0
0
0
0
12
Petkovic Danijel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
2
180
0
0
0
0
27
Diouf Cheikh
22
2
136
0
0
0
0
8
Fall Pape Yare
24
1
45
0
0
0
0
13
Faye Cheikh
25
1
90
0
0
0
0
28
Kangars Alans
18
2
47
0
0
0
0
55
Simic Marko
37
1
90
0
0
0
0
6
Uskokovic Luka
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Grinbergs Janis
25
2
180
0
0
0
0
30
Khorkheli Andria
19
1
1
0
0
0
0
91
Lausic Marin
23
1
90
0
0
0
0
70
Patijcuks Daniil
21
2
91
0
0
0
0
22
Purtic Stefan
26
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aganspahic Almir
28
1
18
0
0
0
0
9
Baghdasaryan Aram
17
2
46
0
0
0
0
11
Diaw Mouhamadou
22
2
80
0
0
0
0
10
Dodo
36
2
163
2
0
0
0
25
Karasauskas Arturs
32
1
90
2
0
0
0
44
Leidsman Kyvon
26
1
73
0
0
0
0
19
Melkis Roberts
21
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pertia Tamaz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kurakins Vladislavs
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
2
180
0
0
1
0
27
Diouf Cheikh
22
2
135
0
0
2
0
8
Fall Pape Yare
24
1
33
0
0
0
0
28
Kangars Alans
18
1
14
0
0
0
0
55
Simic Marko
37
2
167
1
0
0
0
6
Uskokovic Luka
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Grinbergs Janis
25
2
148
0
0
1
0
70
Patijcuks Daniil
21
2
38
0
0
1
0
22
Purtic Stefan
26
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baghdasaryan Aram
17
1
12
0
0
0
0
11
Diaw Mouhamadou
22
2
123
0
0
0
0
10
Dodo
36
2
132
0
0
0
0
25
Karasauskas Arturs
32
2
180
0
1
1
0
44
Leidsman Kyvon
26
2
94
0
0
0
0
19
Melkis Roberts
21
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pertia Tamaz
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kurakins Vladislavs
28
4
360
0
0
0
0
84
Lazarevs Vladislavs
26
18
1620
0
0
1
0
12
Petkovic Danijel
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
12
900
0
0
2
0
5
Chikovani Nikoloz
19
1
19
0
0
0
0
27
Diouf Cheikh
22
25
1803
0
0
9
0
8
Fall Pape Yare
24
13
812
0
0
1
0
13
Faye Cheikh
25
17
982
0
0
3
1
28
Kangars Alans
18
23
1660
0
0
3
0
55
Simic Marko
37
10
827
4
0
2
0
6
Uskokovic Luka
28
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baidoo Arcadio
?
3
140
0
0
1
0
21
Grinbergs Janis
25
25
1917
1
2
3
0
30
Khorkheli Andria
19
9
323
0
0
3
0
91
Lausic Marin
23
8
610
0
1
1
0
70
Patijcuks Daniil
21
22
953
1
1
5
0
22
Purtic Stefan
26
12
929
1
0
5
0
14
Tidenbergs Eduards
29
10
855
0
2
1
0
2
Ziemelis Rudolfs
20
13
860
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aganspahic Almir
28
4
86
0
0
1
0
9
Baghdasaryan Aram
17
23
626
2
0
1
0
11
Diaw Mouhamadou
22
25
1653
3
1
5
1
10
Dodo
36
26
2006
5
1
6
0
9
Evelons Emils
19
0
0
0
0
0
0
25
Karasauskas Arturs
32
9
712
3
1
1
0
44
Leidsman Kyvon
26
11
558
3
0
3
0
19
Melkis Roberts
21
10
586
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pertia Tamaz
49
Quảng cáo