Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Panevezys, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
FK Panevezys
Sân vận động:
Aukstaitijos Stadium
(Panevėžys)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bukel Daniel
20
2
180
0
0
0
0
1
Cerniauskas Vytautas
35
25
2221
0
0
0
0
55
Svedkauskas Tomas
30
3
210
0
0
0
0
22
Timbur Emil
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
30
2542
1
0
5
0
97
Karvatskyi Andriy
27
14
383
0
0
3
0
2
Klimavicius Linas
35
30
2619
1
0
8
0
11
Lazdinauskas Rokas
24
1
2
0
0
0
0
72
Mazan Robert
30
30
2482
0
2
9
0
32
Rasimavicius Rokas
Thẻ đỏ
23
14
958
0
0
3
1
3
Vranjanin Milos
28
4
151
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
22
12
491
1
0
2
0
9
Benchaib Amine
26
11
957
3
1
4
0
29
Beneta Markas
31
21
1050
0
0
6
0
20
Cadjenovic Jovan
29
30
2328
1
0
3
2
10
De Vega Lucas
24
21
1522
2
2
2
0
5
Gorobsov Nicolas
34
28
1690
3
0
9
0
7
Luksys Nojus
20
15
371
1
0
1
0
25
Vaicekauskas Domantas
21
11
794
3
0
3
0
7
Veliulis Ernestas
32
26
1972
4
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dieng Cheikhou
30
18
1406
1
1
3
0
28
Gussias Sivert
25
29
1320
2
0
2
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
29
1702
3
0
1
0
96
Radunovic Pavle
28
7
534
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreven Stijn
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
1
90
0
0
0
0
22
Timbur Emil
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
4
348
0
0
1
0
2
Klimavicius Linas
35
4
360
0
0
0
0
72
Mazan Robert
30
4
340
0
2
0
0
32
Rasimavicius Rokas
Thẻ đỏ
23
4
349
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Beneta Markas
31
4
55
0
0
0
0
20
Cadjenovic Jovan
29
4
299
0
0
0
0
10
De Vega Lucas
24
4
324
0
0
0
0
5
Gorobsov Nicolas
34
4
360
1
0
1
0
7
Luksys Nojus
20
3
16
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
32
4
292
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dieng Cheikhou
30
3
206
0
0
2
1
28
Gussias Sivert
25
4
194
1
0
1
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
4
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreven Stijn
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
2
180
0
0
0
0
97
Karvatskyi Andriy
27
1
46
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
2
180
0
0
0
0
72
Mazan Robert
30
2
135
0
0
0
0
32
Rasimavicius Rokas
Thẻ đỏ
23
2
170
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benchaib Amine
26
2
94
0
0
0
0
29
Beneta Markas
31
1
11
0
0
0
0
20
Cadjenovic Jovan
29
2
180
0
0
1
0
10
De Vega Lucas
24
2
92
0
0
0
0
5
Gorobsov Nicolas
34
2
88
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
32
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dieng Cheikhou
30
2
120
0
1
0
0
28
Gussias Sivert
25
2
94
1
0
0
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
2
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreven Stijn
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cerniauskas Vytautas
35
1
90
0
0
0
0
22
Timbur Emil
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
2
180
0
0
1
0
97
Karvatskyi Andriy
27
1
13
0
0
0
0
2
Klimavicius Linas
35
2
180
0
0
1
0
72
Mazan Robert
30
2
180
0
0
0
0
32
Rasimavicius Rokas
Thẻ đỏ
23
2
139
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benchaib Amine
26
2
180
0
0
1
0
29
Beneta Markas
31
1
14
0
0
0
0
20
Cadjenovic Jovan
29
2
121
0
0
1
0
5
Gorobsov Nicolas
34
1
60
0
0
1
0
25
Vaicekauskas Domantas
21
2
100
0
0
0
0
7
Veliulis Ernestas
32
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dieng Cheikhou
30
2
179
0
0
0
0
28
Gussias Sivert
25
2
138
0
0
0
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreven Stijn
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bukel Daniel
20
2
180
0
0
0
0
1
Cerniauskas Vytautas
35
29
2581
0
0
0
0
55
Svedkauskas Tomas
30
3
210
0
0
0
0
22
Timbur Emil
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dubra Kaspars
33
38
3250
1
0
7
0
97
Karvatskyi Andriy
27
16
442
0
0
3
0
2
Klimavicius Linas
35
38
3339
1
0
9
0
11
Lazdinauskas Rokas
24
1
2
0
0
0
0
72
Mazan Robert
30
38
3137
0
4
9
0
6
Pompilio Edoardo
22
0
0
0
0
0
0
31
Pusnys Matas
17
0
0
0
0
0
0
32
Rasimavicius Rokas
Thẻ đỏ
23
22
1616
0
0
8
2
19
Trakselis Aironas
19
0
0
0
0
0
0
3
Vranjanin Milos
28
4
151
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asamoah Kwadwo
22
12
491
1
0
2
0
9
Benchaib Amine
26
15
1231
3
1
5
0
29
Beneta Markas
31
27
1130
0
0
6
0
20
Cadjenovic Jovan
29
38
2928
1
0
5
2
10
De Vega Lucas
24
27
1938
2
2
2
0
5
Gorobsov Nicolas
34
35
2198
4
0
11
0
7
Luksys Nojus
20
18
387
1
0
1
0
25
Vaicekauskas Domantas
21
13
894
3
0
3
0
7
Veliulis Ernestas
32
34
2480
6
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dieng Cheikhou
30
25
1911
1
2
5
1
28
Gussias Sivert
25
37
1746
4
0
3
0
31
Palacios-Martinez Federico
29
36
2120
3
0
2
0
96
Radunovic Pavle
28
7
534
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vreven Stijn
51
Quảng cáo