Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Pardubice U19, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
FK Pardubice U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolecek Michal
18
4
360
0
0
0
0
22
Hudak Jachym
17
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolecek Jakub
18
6
348
0
0
0
0
14
Kabele Ondrej
18
14
1260
1
0
1
0
2
Maca Ondrej
18
13
536
1
0
3
0
4
Svaton Jakub
18
14
672
0
0
1
0
11
Tares Josef
17
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caslavka Ondrej
17
1
21
0
0
0
0
18
Kosina Michal
18
12
563
0
0
0
0
8
Lorenc Robert
18
9
561
0
0
0
0
16
Patak Vojtech
17
1
28
0
0
0
0
10
Penkava Tomas
18
13
934
3
0
4
0
19
Reil Martin
18
14
1105
2
0
0
0
5
Valenta Tomas
18
6
336
0
0
0
0
7
Vancura Tadeas
18
8
695
0
0
2
0
6
Velasquez Diego
18
6
489
2
0
1
0
20
Vencl Ondrej
17
14
1260
0
0
0
0
9
Venzhofer Samuel
18
8
720
2
0
2
0
11
Zarate Diego
18
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
10
190
1
0
0
0
3
Dvorak Tomas
18
12
369
1
0
0
0
21
Firbacher Martin
18
9
499
5
0
2
0
17
Kvacek Matej
17
12
779
4
0
1
1
12
Topolský Pavel
18
9
551
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolecek Michal
18
4
360
0
0
0
0
22
Hudak Jachym
17
10
900
0
0
0
0
1
Prazak Dominik
16
0
0
0
0
0
0
22
Skodon Mathias
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolecek Jakub
18
6
348
0
0
0
0
14
Kabele Ondrej
18
14
1260
1
0
1
0
2
Maca Ondrej
18
13
536
1
0
3
0
4
Svaton Jakub
18
14
672
0
0
1
0
11
Tares Josef
17
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caslavka Ondrej
17
1
21
0
0
0
0
11
Jun Josef
18
0
0
0
0
0
0
18
Kosina Michal
18
12
563
0
0
0
0
8
Lorenc Robert
18
9
561
0
0
0
0
16
Patak Vojtech
17
1
28
0
0
0
0
10
Penkava Tomas
18
13
934
3
0
4
0
19
Reil Martin
18
14
1105
2
0
0
0
5
Valenta Tomas
18
6
336
0
0
0
0
7
Vancura Tadeas
18
8
695
0
0
2
0
6
Velasquez Diego
18
6
489
2
0
1
0
20
Vencl Ondrej
17
14
1260
0
0
0
0
9
Venzhofer Samuel
18
8
720
2
0
2
0
11
Zarate Diego
18
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
10
190
1
0
0
0
3
Dvorak Tomas
18
12
369
1
0
0
0
21
Firbacher Martin
18
9
499
5
0
2
0
17
Kvacek Matej
17
12
779
4
0
1
1
12
Topolský Pavel
18
9
551
0
0
0
0
Quảng cáo