Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Pardubice, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
FK Pardubice
Sân vận động:
CFIG Arena
(Pardubice)
Sức chứa:
4 620
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
5
450
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
27
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jindra Vaclav
18
11
621
0
0
0
0
19
Kalabiska Jan
Gãy chân
37
5
421
2
0
0
0
3
Lurvink Louis
22
8
665
0
0
3
0
43
Noslin Jason
24
10
781
0
0
4
0
44
Sehic Eldar
24
8
632
0
1
2
0
4
Simek David
Chấn thương
26
10
673
0
0
1
0
23
Surzyn Michal
27
13
1007
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Darmovzal Denis
24
6
158
0
0
0
0
30
Fousek Adam
30
2
2
0
0
0
0
20
Halda Marek
19
1
24
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
6
311
0
1
0
0
18
Misek Stepan
19
13
614
0
0
0
0
6
Polyak Tomas
23
9
613
0
0
2
0
20
Simon Dominique
Chấn thương đầu gối
24
7
535
1
1
3
1
24
Solil Tomas
24
8
540
0
0
0
1
27
Sychra Vojtech
22
8
436
0
0
1
0
7
Vacek Kamil
37
13
998
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krobot Ladislav
23
11
376
2
1
2
0
36
Leipold Andre
22
10
407
1
1
0
0
21
Pandula Daniel
20
3
68
0
0
1
0
8
Patrak Vojtech
24
12
800
3
1
3
0
11
Yahaya Marzuq
20
11
442
0
0
1
0
35
Zifcak Pavel
25
6
148
0
0
0
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
13
955
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strihavka David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Koukola Tomas
22
1
90
0
0
0
0
3
Lurvink Louis
22
1
90
0
0
0
0
44
Sehic Eldar
24
1
90
0
0
0
0
4
Simek David
Chấn thương
26
1
90
0
0
0
0
23
Surzyn Michal
27
1
90
0
0
0
0
15
Svatos Filip
19
1
73
0
0
0
0
23
Tecl Filip
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Darmovzal Denis
24
2
149
0
0
0
0
30
Fousek Adam
30
1
46
1
0
0
0
20
Halda Marek
19
1
90
0
0
1
0
10
Machu Stepan
20
1
1
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
1
90
0
0
1
0
18
Misek Stepan
19
1
32
0
0
1
0
6
Polyak Tomas
23
1
90
0
0
1
0
20
Simon Dominique
Chấn thương đầu gối
24
1
70
1
0
0
0
27
Sychra Vojtech
22
1
32
0
0
0
0
6
Velasquez Diego
18
1
1
0
0
0
0
11
Zarate Diego
18
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krobot Ladislav
23
1
90
1
0
1
0
36
Leipold Andre
22
2
132
0
0
1
0
14
Mukwelle William
22
1
90
0
0
0
0
21
Pandula Daniel
20
1
45
0
0
0
0
8
Patrak Vojtech
24
1
21
1
0
0
0
35
Zifcak Pavel
25
2
149
1
0
0
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strihavka David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
7
630
0
0
0
0
22
Simunek Matej
20
0
0
0
0
0
0
87
Smid Nicolas
26
0
0
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
27
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chukwuebuka Enyiazu
18
0
0
0
0
0
0
5
Jindra Vaclav
18
11
621
0
0
0
0
19
Kalabiska Jan
Gãy chân
37
5
421
2
0
0
0
26
Koukola Tomas
22
1
90
0
0
0
0
3
Lurvink Louis
22
9
755
0
0
3
0
43
Noslin Jason
24
10
781
0
0
4
0
44
Sehic Eldar
24
9
722
0
1
2
0
4
Simek David
Chấn thương
26
11
763
0
0
1
0
23
Surzyn Michal
27
14
1097
0
0
2
0
15
Svatos Filip
19
1
73
0
0
0
0
23
Tecl Filip
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Darmovzal Denis
24
8
307
0
0
0
0
30
Fousek Adam
30
3
48
1
0
0
0
20
Halda Marek
19
2
114
0
0
1
0
10
Machu Stepan
20
1
1
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
7
401
0
1
1
0
18
Misek Stepan
19
14
646
0
0
1
0
6
Polyak Tomas
23
10
703
0
0
3
0
20
Simon Dominique
Chấn thương đầu gối
24
8
605
2
1
3
1
24
Solil Tomas
24
8
540
0
0
0
1
17
Suleiman Ayatullahi
20
0
0
0
0
0
0
27
Sychra Vojtech
22
9
468
0
0
1
0
7
Vacek Kamil
37
13
998
1
0
3
0
6
Velasquez Diego
18
1
1
0
0
0
0
11
Zarate Diego
18
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bello James
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
17
Krobot Ladislav
23
12
466
3
1
3
0
36
Leipold Andre
22
12
539
1
1
1
0
14
Mukwelle William
22
1
90
0
0
0
0
21
Pandula Daniel
20
4
113
0
0
1
0
8
Patrak Vojtech
24
13
821
4
1
3
0
11
Yahaya Marzuq
20
11
442
0
0
1
0
35
Zifcak Pavel
25
8
297
1
0
0
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
14
987
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strihavka David
41
Quảng cáo